MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNJ

 Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận - PNJ>
Công ty PNJ tiền thân là Cửa hàng Kinh doanh Vàng bạc Đá quý Quận Phú Nhuận, được thành lập vào ngày 28/04/1988, trực thuộc UBND Quận Phú Nhuận Loại hình công ty: Công ty cổ phần Người đại diện theo pháp luật: Bà Cao Thị Ngọc Dung – Chức danh Chủ tịch HĐQT
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
90.00
  -2.9 (-3.12%)
Khối lượng
1,015,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    92.9
  • Giá trần
    99.4
  • Giá sàn
    86.4
  • Giá mở cửa
    92.8
  • Giá cao nhất
    92.8
  • Giá thấp nhất
    88
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -53,910
  • GT Mua
    23.64 (Tỷ)
  • GT Bán
    28.49 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.05 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/09/2025: Phát hành cho CBCNV 3,243,890
- 10/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/09/2024: Phát hành cho CBCNV 3,345,596
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/01/2024: Phát hành cho CBCNV 6,559,992
- 20/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2022: Phát hành cho CBCNV 3,635,498
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/03/2022: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,318,777
- 08/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2019: Phát hành cho CBCNV 2,625,625
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 4,863,658
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2017: Phát hành riêng lẻ 9,827,457
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2013: Phát hành cho CBCNV 3,599,200
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.28
  •        P/E :
    14.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.67
  •        P/B:
    2.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,047,220
  • KLCP đang niêm yết:
    338,074,776
  • KLCP đang lưu hành:
    341,149,107
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30,703.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,225,789,055 8,699,010,216 9,759,650,683 8,235,605,819
Giá vốn hàng bán 5,879,029,148 6,790,485,876 7,586,766,309 6,528,295,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,250,582,054 1,790,857,937 2,048,330,105 1,607,209,335
Lợi nhuận tài chính 11,917,386 -14,416,083 610,073 -2,225,859
Lợi nhuận khác 3,182,487 396,044 4,720,243 18,734,541
Tổng lợi nhuận trước thuế 318,019,250 864,270,694 854,237,259 625,753,181
Lợi nhuận sau thuế 215,835,185 732,522,700 677,727,918 495,704,579
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 215,835,185 732,522,700 677,727,918 495,704,579
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,535,308,084 15,690,882,937 15,949,659,614 15,664,103,071
Tổng tài sản 14,962,485,284 17,207,313,205 17,419,317,313 17,050,707,690
Nợ ngắn hạn 4,428,672,527 5,939,816,076 5,678,483,481 5,046,824,044
Tổng nợ 4,438,053,269 5,950,358,490 5,689,025,894 5,058,685,746
Vốn chủ sở hữu 10,524,432,015 11,256,954,715 11,730,291,418 11,992,021,945
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.