MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CKD

 Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi - CKD>
Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LICOGI được thành lập ngày 01/7/1963, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh. Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cấp ngày 11/04/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các sản phẩm hợp kim đúc, sản phẩm giàn không gian phục vụ lắp dựng các công trình lớn; sản xuất nhôm hợp kim định hình;...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 03/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 19/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    36.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    36.66
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    158.46
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,940
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,981,944 584,034,006 204,282,265 223,181,969
Giá vốn hàng bán 185,220,169 521,841,541 183,494,714 195,914,341
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,761,775 61,860,542 20,787,551 27,267,627
Lợi nhuận tài chính 76,105,810 169,643 -52,642 792,297
Lợi nhuận khác 571,888 -611,686 47,504 -120,437
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,221,343 17,722,832 4,107,245 15,462,094
Lợi nhuận sau thuế 81,075,704 13,166,565 3,238,659 12,496,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 81,075,704 13,166,565 3,238,659 12,496,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 898,943,909 986,083,884 1,017,344,273 923,846,559
Tổng tài sản 1,130,111,230 1,214,313,255 1,243,202,254 1,238,461,613
Nợ ngắn hạn 603,974,276 673,636,380 687,040,261 701,686,296
Tổng nợ 606,173,964 677,209,424 702,852,763 763,074,504
Vốn chủ sở hữu 523,937,266 537,103,831 540,349,491 475,387,109
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.