|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
170,346,869
|
166,231,297
|
239,758,478
|
234,462,555
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,858,434
|
62,565,703
|
84,026,197
|
86,702,592
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,117,554
|
2,780,023
|
11,323,585
|
8,924,964
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,824,889
|
2,178,994
|
9,002,723
|
7,127,522
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
337,193,677
|
311,178,344
|
334,713,773
|
372,785,081
|
|