MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPB

 Công ty cổ phần Sợi Phú Bài (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Sợi Phú Bài - SPB>
Công ty cổ phần Sợi Phú Bài có trụ sở và nhà máy đóng tại Khu Công Nghiệp Phú Bài, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế, được thành lập mới theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3300352720 do Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Thừa Thiên Huế cấp lần đầu ngày 14/01/2003 và đi vào hoạt động chính thức vào tháng 03/2003, với số vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng. Công ty chuyên sản xuất và kinh doanh Sợi các loại và kinh doanh nguyên vật liệu, thiết bị ngành kéo Sợi.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
15.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 65.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 55%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.53
  •        P/E :
    9.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.17
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    13,300,087
  • KLCP đang lưu hành:
    13,300,087
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    199.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 303,586,138 483,729,153 257,445,791 286,580,088
Giá vốn hàng bán 277,716,736 446,131,522 230,117,974 251,903,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,869,402 37,597,631 27,327,817 34,677,036
Lợi nhuận tài chính -7,022,800 -5,512,553 -5,869,853 -6,340,335
Lợi nhuận khác 329,908 273,646 1,144,973 755,871
Tổng lợi nhuận trước thuế 978,971 5,381,365 5,620,652 8,756,023
Lợi nhuận sau thuế 978,971 5,036,442 5,620,652 8,756,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 978,971 5,036,442 5,620,652 8,756,023
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 490,729,839 488,203,672 599,462,573 479,661,367
Tổng tài sản 906,511,977 915,862,869 1,027,561,706 1,004,144,683
Nợ ngắn hạn 375,038,326 381,613,360 485,688,727 404,850,656
Tổng nợ 674,492,058 678,788,918 784,867,103 749,165,165
Vốn chủ sở hữu 232,019,919 237,073,950 242,694,603 254,979,519
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.