MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTD

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt - DTD
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
19.40
  0.2 (1.04%)
Khối lượng
589,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.2
  • Giá trần
    21.1
  • Giá sàn
    17.3
  • Giá mở cửa
    19.1
  • Giá cao nhất
    19.5
  • Giá thấp nhất
    18.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,300
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.59 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 743,500
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/02/2023: Phát hành cho CBCNV 493,500
- 27/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 20/07/2021: Phát hành cho CBCNV 491,000
- 19/07/2021: Phát hành riêng lẻ 2,749,472
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/10/2020: Phát hành cho CBCNV 456,500
- 17/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Phát hành cho CBCNV 381,000
- 25/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.37
  •        P/E :
    8.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.11
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    404,260
  • KLCP đang niêm yết:
    66,686,055
  • KLCP đang lưu hành:
    66,686,055
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,293.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,074,586 219,022,909 287,971,503 149,677,443
Giá vốn hàng bán 44,979,891 92,276,283 94,355,970 102,753,282
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,094,694 126,746,626 193,615,533 46,924,161
Lợi nhuận tài chính 7,061,361 3,684,052 7,298,673 6,472,621
Lợi nhuận khác -321,946 270,320 -332,915 -34,868
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,347,121 125,987,569 193,841,385 44,870,236
Lợi nhuận sau thuế 12,875,173 100,679,356 153,701,417 34,941,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,953,877 68,175,037 101,839,481 -22,692,988
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 878,661,432 962,987,154 929,599,795 874,862,104
Tổng tài sản 2,214,783,456 2,312,690,548 2,445,561,002 2,525,667,317
Nợ ngắn hạn 251,837,337 245,598,751 509,219,056 489,359,476
Tổng nợ 894,357,307 891,215,733 899,871,354 945,884,619
Vốn chủ sở hữu 1,320,426,148 1,421,474,815 1,545,689,648 1,579,782,698
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.