| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
878,661,431,774 |
962,987,154,233 |
929,599,795,237 |
874,862,104,277 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,507,970,844 |
220,702,389,841 |
264,617,220,934 |
255,670,643,469 |
|
| 1. Tiền |
222,103,009,953 |
59,947,428,950 |
143,789,912,011 |
102,447,457,695 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
20,404,960,891 |
160,754,960,891 |
120,827,308,923 |
153,223,185,774 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
365,100,142,716 |
442,589,959,225 |
461,842,775,984 |
489,279,262,181 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
365,100,142,716 |
442,589,959,225 |
461,842,775,984 |
489,279,262,181 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,299,597,482 |
153,980,272,520 |
83,677,917,825 |
39,044,195,087 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,048,897,617 |
118,745,423,006 |
121,517,945,545 |
89,196,788,667 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,382,062,188 |
101,405,874,805 |
28,342,909,610 |
17,922,503,811 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,970,000 |
150,661,099 |
150,661,100 |
155,661,111 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,176,332,323 |
-66,321,686,390 |
-66,333,598,430 |
-68,230,758,502 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
110,590,535,571 |
118,463,329,695 |
94,181,518,382 |
66,344,097,518 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
110,590,535,571 |
118,463,329,695 |
94,181,518,382 |
66,344,097,518 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,163,185,161 |
27,251,202,952 |
25,280,362,112 |
24,523,906,022 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,167,861,774 |
1,727,028,006 |
926,217,498 |
792,479,665 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,064,560,989 |
25,233,163,911 |
24,063,133,579 |
23,376,786,342 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
930,762,398 |
291,011,035 |
291,011,035 |
354,640,015 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,336,122,024,042 |
1,349,703,393,818 |
1,515,961,206,430 |
1,650,805,212,461 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
586,122,229,106 |
586,016,538,007 |
569,975,502,483 |
569,975,502,483 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
586,122,229,106 |
586,016,538,007 |
569,975,502,483 |
569,975,502,483 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
353,472,347,551 |
347,681,209,540 |
343,040,137,406 |
337,659,051,130 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
353,472,347,551 |
347,681,209,540 |
343,040,137,406 |
337,659,051,130 |
|
| - Nguyên giá |
497,272,370,965 |
492,498,795,880 |
466,249,984,435 |
466,305,539,991 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,800,023,414 |
-144,817,586,340 |
-123,209,847,029 |
-128,646,488,861 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
2,002,405,737 |
10,287,942,097 |
193,487,458,849 |
172,645,277,427 |
|
| - Nguyên giá |
1,196,739,071,453 |
1,242,565,322,076 |
1,460,192,205,477 |
1,460,192,205,477 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,194,736,665,716 |
-1,232,277,379,979 |
-1,266,704,746,628 |
-1,287,546,928,050 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
370,260,215,651 |
378,288,226,479 |
380,254,262,911 |
543,545,802,361 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
370,260,215,651 |
378,288,226,479 |
380,254,262,911 |
543,545,802,361 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,681,253,095 |
17,727,083,512 |
17,727,083,512 |
17,727,083,512 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,681,253,095 |
17,727,083,512 |
17,727,083,512 |
17,727,083,512 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
9,583,572,902 |
9,702,394,183 |
11,476,761,269 |
9,252,495,548 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,671,799,619 |
9,252,495,548 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
744,115,266 |
1,415,402,649 |
2,070,436,218 |
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
8,839,457,636 |
8,286,991,534 |
7,734,525,432 |
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,214,783,455,816 |
2,312,690,548,051 |
2,445,561,001,667 |
2,525,667,316,738 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
894,357,307,415 |
891,215,733,190 |
899,871,353,629 |
945,884,618,710 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
251,837,336,930 |
245,598,750,679 |
509,219,055,519 |
489,359,475,559 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,805,660,880 |
16,627,436,471 |
21,808,938,069 |
34,573,499,413 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,505,612,828 |
85,911,277,862 |
83,658,593,716 |
85,571,294,756 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,012,424,807 |
24,895,685,328 |
65,205,301,131 |
75,000,916,650 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
2,998,379,422 |
935,224,266 |
878,538,083 |
1,435,189,653 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,222,222 |
127,222,222 |
249,703,234,293 |
209,981,209,131 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,012,349,091 |
8,511,864,051 |
6,088,791,704 |
3,897,072,313 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,112,843,269 |
54,519,136,437 |
62,279,804,397 |
59,500,039,517 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,028,752,261 |
45,468,919,300 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,234,092,150 |
8,601,984,742 |
10,195,854,126 |
10,000,254,126 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
642,519,970,485 |
645,616,982,511 |
390,652,298,110 |
456,525,143,151 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
273,355,394,687 |
273,355,394,687 |
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
49,263,012,810 |
46,816,825,810 |
46,816,825,810 |
46,736,417,793 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,604,695,150 |
40,480,695,150 |
46,372,910,507 |
44,022,910,507 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,863,749,381 |
4,254,583,298 |
4,254,583,298 |
4,254,583,298 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
271,433,118,457 |
280,709,483,566 |
293,207,978,495 |
361,511,231,553 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,320,426,148,401 |
1,421,474,814,861 |
1,545,689,648,038 |
1,579,782,698,028 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,320,426,148,401 |
1,421,474,814,861 |
1,545,689,648,038 |
1,579,782,698,028 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
574,887,850,000 |
574,887,850,000 |
666,860,550,000 |
666,860,550,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
574,887,850,000 |
574,887,850,000 |
666,860,550,000 |
666,860,550,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,262,985,748 |
152,262,985,748 |
203,027,725,621 |
203,027,725,621 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
348,927,003,849 |
417,900,627,514 |
375,966,653,986 |
404,287,108,853 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
229,308,829,091 |
349,725,590,313 |
205,952,135,340 |
205,952,135,340 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
119,618,174,758 |
68,175,037,201 |
170,014,518,646 |
198,334,973,513 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
244,348,308,804 |
276,423,351,599 |
299,834,718,431 |
305,607,313,554 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,214,783,455,816 |
2,312,690,548,051 |
2,445,561,001,667 |
2,525,667,316,738 |
|