MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 878,661,431,774 962,987,154,233 929,599,795,237 874,862,104,277
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 242,507,970,844 220,702,389,841 264,617,220,934 255,670,643,469
1. Tiền 222,103,009,953 59,947,428,950 143,789,912,011 102,447,457,695
2. Các khoản tương đương tiền 20,404,960,891 160,754,960,891 120,827,308,923 153,223,185,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 365,100,142,716 442,589,959,225 461,842,775,984 489,279,262,181
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 365,100,142,716 442,589,959,225 461,842,775,984 489,279,262,181
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,299,597,482 153,980,272,520 83,677,917,825 39,044,195,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,048,897,617 118,745,423,006 121,517,945,545 89,196,788,667
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,382,062,188 101,405,874,805 28,342,909,610 17,922,503,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,970,000 150,661,099 150,661,100 155,661,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,176,332,323 -66,321,686,390 -66,333,598,430 -68,230,758,502
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,590,535,571 118,463,329,695 94,181,518,382 66,344,097,518
1. Hàng tồn kho 110,590,535,571 118,463,329,695 94,181,518,382 66,344,097,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,163,185,161 27,251,202,952 25,280,362,112 24,523,906,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,167,861,774 1,727,028,006 926,217,498 792,479,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,064,560,989 25,233,163,911 24,063,133,579 23,376,786,342
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 930,762,398 291,011,035 291,011,035 354,640,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,336,122,024,042 1,349,703,393,818 1,515,961,206,430 1,650,805,212,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 586,122,229,106 586,016,538,007 569,975,502,483 569,975,502,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 586,122,229,106 586,016,538,007 569,975,502,483 569,975,502,483
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 353,472,347,551 347,681,209,540 343,040,137,406 337,659,051,130
1. Tài sản cố định hữu hình 353,472,347,551 347,681,209,540 343,040,137,406 337,659,051,130
- Nguyên giá 497,272,370,965 492,498,795,880 466,249,984,435 466,305,539,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,800,023,414 -144,817,586,340 -123,209,847,029 -128,646,488,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,002,405,737 10,287,942,097 193,487,458,849 172,645,277,427
- Nguyên giá 1,196,739,071,453 1,242,565,322,076 1,460,192,205,477 1,460,192,205,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,194,736,665,716 -1,232,277,379,979 -1,266,704,746,628 -1,287,546,928,050
IV. Tài sản dở dang dài hạn 370,260,215,651 378,288,226,479 380,254,262,911 543,545,802,361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 370,260,215,651 378,288,226,479 380,254,262,911 543,545,802,361
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,681,253,095 17,727,083,512 17,727,083,512 17,727,083,512
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,681,253,095 17,727,083,512 17,727,083,512 17,727,083,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,583,572,902 9,702,394,183 11,476,761,269 9,252,495,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,671,799,619 9,252,495,548
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 744,115,266 1,415,402,649 2,070,436,218
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,839,457,636 8,286,991,534 7,734,525,432
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,214,783,455,816 2,312,690,548,051 2,445,561,001,667 2,525,667,316,738
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 894,357,307,415 891,215,733,190 899,871,353,629 945,884,618,710
I. Nợ ngắn hạn 251,837,336,930 245,598,750,679 509,219,055,519 489,359,475,559
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,805,660,880 16,627,436,471 21,808,938,069 34,573,499,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,505,612,828 85,911,277,862 83,658,593,716 85,571,294,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,012,424,807 24,895,685,328 65,205,301,131 75,000,916,650
4. Phải trả người lao động 2,998,379,422 935,224,266 878,538,083 1,435,189,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,222,222 127,222,222 249,703,234,293 209,981,209,131
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,012,349,091 8,511,864,051 6,088,791,704 3,897,072,313
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,112,843,269 54,519,136,437 62,279,804,397 59,500,039,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,028,752,261 45,468,919,300 9,400,000,000 9,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,234,092,150 8,601,984,742 10,195,854,126 10,000,254,126
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 642,519,970,485 645,616,982,511 390,652,298,110 456,525,143,151
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 273,355,394,687 273,355,394,687
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,263,012,810 46,816,825,810 46,816,825,810 46,736,417,793
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,604,695,150 40,480,695,150 46,372,910,507 44,022,910,507
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,863,749,381 4,254,583,298 4,254,583,298 4,254,583,298
12. Dự phòng phải trả dài hạn 271,433,118,457 280,709,483,566 293,207,978,495 361,511,231,553
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,320,426,148,401 1,421,474,814,861 1,545,689,648,038 1,579,782,698,028
I. Vốn chủ sở hữu 1,320,426,148,401 1,421,474,814,861 1,545,689,648,038 1,579,782,698,028
1. Vốn góp của chủ sở hữu 574,887,850,000 574,887,850,000 666,860,550,000 666,860,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 574,887,850,000 574,887,850,000 666,860,550,000 666,860,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 152,262,985,748 152,262,985,748 203,027,725,621 203,027,725,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 348,927,003,849 417,900,627,514 375,966,653,986 404,287,108,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 229,308,829,091 349,725,590,313 205,952,135,340 205,952,135,340
- LNST chưa phân phối kỳ này 119,618,174,758 68,175,037,201 170,014,518,646 198,334,973,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 244,348,308,804 276,423,351,599 299,834,718,431 305,607,313,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,214,783,455,816 2,312,690,548,051 2,445,561,001,667 2,525,667,316,738
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.