MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)

Công ty CP Xuất nhập khẩu Petrolimex - PITCO - PIT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Petrolimex được thành lập từ năm 1999 theo Quyết định số 0806/1999/QĐ-BTM ngày 03 tháng 7 năm 1999 của Bộ Thương mại nay là Bộ Công Thương. Ngày 01 tháng 10 năm 2004, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngày 24 tháng 01 năm 2008, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
6.29
  0 (0%)
Khối lượng
3,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.29
  • Giá trần
    6.73
  • Giá sàn
    5.85
  • Giá mở cửa
    6.35
  • Giá cao nhất
    6.35
  • Giá thấp nhất
    6.29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.59 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,770,479
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    149.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.89
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    800
  • KLCP đang niêm yết:
    15,199,345
  • KLCP đang lưu hành:
    14,210,225
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 160,440,701 120,761,967 197,941,415 184,790,571
Giá vốn hàng bán 141,510,048 112,365,672 180,256,992 172,334,671
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,891,674 8,396,295 17,664,859 12,409,996
Lợi nhuận tài chính -4,254,467 -3,078,161 -3,343,485 -2,952,573
Lợi nhuận khác -254,705 -527,348 196,513 -14,294
Tổng lợi nhuận trước thuế -184,199 -3,063,747 3,538,668 -544,716
Lợi nhuận sau thuế 194,696 -3,069,163 3,470,667 -504,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 194,696 -3,069,163 3,470,667
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 286,097,886 308,847,242 343,008,715 312,676,727
Tổng tài sản 345,247,265 365,900,428 398,166,807 365,966,572
Nợ ngắn hạn 230,398,857 254,111,689 282,907,401 251,241,839
Tổng nợ 233,025,064 256,737,897 285,533,608 253,868,047
Vốn chủ sở hữu 112,222,201 109,162,531 112,633,198 112,098,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.