|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
160,440,701
|
120,761,967
|
197,941,415
|
184,790,571
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,891,674
|
8,396,295
|
17,664,859
|
12,409,996
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-184,199
|
-3,063,747
|
3,538,668
|
-544,716
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
194,696
|
-3,069,163
|
3,470,667
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
286,097,886
|
308,847,242
|
343,008,715
|
312,676,727
|
|