|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
320,543,701
|
2,973,152,000
|
2,946,477,000
|
3,111,001,000
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
127,884,230
|
817,639,000
|
765,523,000
|
819,461,000
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
63,327,297
|
167,412,000
|
211,159,000
|
145,218,000
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
63,266,976
|
90,334,000
|
166,665,000
|
169,291,000
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,576,521,320
|
25,538,045,000
|
29,904,272,000
|
31,490,644,000
|
|