MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPL

 Công ty Cổ phần Vinpearl (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vinpearl - VPL>
Vinpearl là thương hiệu dịch vụ du lịch - nghỉ dưỡng - giải trí lớn nhất Việt Nam. Vinpearl sở hữu chuỗi thương hiệu khách sạn, resort, spa cùng trung tâm hội nghị, ẩm thực và sân golf đẳng cấp 5 sao và các khu vui chơi giải trí theo tiêu chuẩn quốc tế tọa lạc tại những danh thắng du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
74.50
  -1 (-1.32%)
Khối lượng
190,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    75.5
  • Giá trần
    80.7
  • Giá sàn
    70.3
  • Giá mở cửa
    75.5
  • Giá cao nhất
    75.9
  • Giá thấp nhất
    73
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -45,600
  • GT Mua
    0.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    4 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.84 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/2025
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 85.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,793,300,377
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.24
  •        P/E :
    313.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.03
  •        P/B:
    3.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,920
  • KLCP đang niêm yết:
    1,793,300,377
  • KLCP đang lưu hành:
    1,793,300,377
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133,600.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2011 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 320,543,701 2,973,152,000 2,946,477,000 3,111,001,000
Giá vốn hàng bán 192,548,505 2,153,007,000 2,176,327,000 2,281,643,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 127,884,230 817,639,000 765,523,000 819,461,000
Lợi nhuận tài chính -40,069,486 85,351,000 -37,128,000 -791,000
Lợi nhuận khác -1,282,103 -60,934,000 7,648,000 91,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,327,297 167,412,000 211,159,000 145,218,000
Lợi nhuận sau thuế 63,167,760 90,386,000 166,703,000 169,336,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 63,266,976 90,334,000 166,665,000 169,291,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,576,521,320 25,538,045,000 29,904,272,000 31,490,644,000
Tổng tài sản 9,480,101,995 78,069,279,000 77,470,140,000 88,619,507,000
Nợ ngắn hạn 733,509,461 27,811,594,000 27,737,727,000 26,617,592,000
Tổng nợ 5,377,749,079 42,482,771,000 41,716,929,000 52,695,255,000
Vốn chủ sở hữu 4,054,722,841 35,586,508,000 35,753,211,000 35,924,252,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.