|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
96,562,695
|
134,234,274
|
101,803,441
|
138,464,992
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,635,160
|
10,631,068
|
5,434,267
|
10,208,130
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,949,810
|
3,047,663
|
-2,256,409
|
3,332,129
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,949,810
|
3,047,663
|
-2,256,409
|
3,216,895
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
70,867,048
|
94,947,367
|
64,189,004
|
62,522,015
|
|