MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ND2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 - ND2>
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2 (NEDI2) được thành lập ngày 06/05/2004, là công ty thành viên đầu tiên của Tổng công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX) hoạt động trong lĩnh vực đầu tư phát triển năng lượng. Hiện nay, NEDI2 đang tập trung các hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu vào lĩnh vực đầu tư thủy điện và bất động sản.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
36.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.5
  • Giá trần
    41.9
  • Giá sàn
    31.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.94 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,200,627
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/12/2017: Phát hành cho CBCNV 2,027,214
- 09/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2015: Phát hành riêng lẻ 22,140,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.70
  •        P/E :
    9.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.50
  •        P/B:
    2.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,340
  • KLCP đang niêm yết:
    49,993,960
  • KLCP đang lưu hành:
    49,993,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,824.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 82,456,320 39,089,137 112,249,942 153,030,734
Giá vốn hàng bán 37,245,674 29,661,301 30,897,514 31,770,607
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,210,646 9,427,836 81,352,429 121,260,126
Lợi nhuận tài chính -11,798,050 -9,935,930 -10,895,130 -9,901,778
Lợi nhuận khác -8,121 384,842 27,552 13,808
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,614,209 -3,130,697 64,875,023 107,851,396
Lợi nhuận sau thuế 24,168,062 -3,130,697 61,559,276 102,431,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,168,062 -3,130,697 61,559,276 102,431,536
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 123,674,543 74,972,763 162,151,931 249,016,838
Tổng tài sản 1,482,272,942 1,410,506,389 1,487,169,731 1,549,428,838
Nợ ngắn hạn 231,544,821 205,859,211 243,463,277 330,275,748
Tổng nợ 642,696,793 574,511,183 589,615,249 674,427,720
Vốn chủ sở hữu 839,576,149 835,995,205 897,554,482 875,001,118
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.