MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HC3

 Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng - HC3>
Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng được cổ phần hoá từ doanh nghiệp nhà nước theo quyết định số 3270/QĐ-UB của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng ngày 20 tháng 12 năm 2002. Kế thừa thành tích và kinh nghiệm của Công ty Xây dựng số 3 Hải Phòng, sau 6 năm cổ phần hoá, với mô hình quản lý của công ty cổ phần và đội ngũ cán bộ lãnh đạo quản lý năng động, sáng tạo; đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư, công nhân kỹ thuật lành nghề, Công ty đã có những bước tiến vượt bậc trở thành công ty xây dựng mạnh và có uy tín của thành phố Hải Phòng.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
26.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.5
  • Giá trần
    30.4
  • Giá sàn
    22.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,543,029
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.78
  •        P/E :
    14.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.01
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    20,685,717
  • KLCP đang lưu hành:
    20,685,717
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    548.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,919,946 14,532,185 14,975,502 20,471,901
Giá vốn hàng bán 16,293,185 9,517,681 12,516,046 15,316,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,626,761 5,014,504 2,459,456 5,154,590
Lợi nhuận tài chính 2,483,302 4,214,735 2,765,531 16,648,290
Lợi nhuận khác 1,929,584 1,218,356 1,804,470 1,662,954
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,712,000 8,697,041 7,111,944 22,478,642
Lợi nhuận sau thuế 5,158,453 6,937,826 6,371,222 18,326,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,158,453 6,937,826 6,371,222 18,326,812
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 512,610,908 505,728,044 484,824,132 505,492,406
Tổng tài sản 735,617,644 723,719,580 703,289,844 725,974,882
Nợ ngắn hạn 36,734,935 19,538,536 15,213,316 19,959,651
Tổng nợ 39,568,399 22,370,934 17,967,969 22,401,546
Vốn chủ sở hữu 696,049,245 701,348,646 685,321,875 703,573,336
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.