|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,968,283,215
|
31,894,592,098
|
36,772,242,585
|
35,290,234,806
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
152,073,566
|
382,335,095
|
1,030,364,595
|
1,008,526,848
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-102,043,808
|
471,518,871
|
981,233,980
|
1,051,306,047
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-89,842,824
|
398,719,235
|
845,889,011
|
907,545,619
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
71,632,062,869
|
60,656,836,535
|
68,396,721,667
|
68,425,606,054
|
|