MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L40

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 - L40>
Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng 40 nguyên là Công ty Xây dựng Thủy lợi 10 – Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. Cổ phần hoá theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
97.00
  -0.5 (-0.51%)
Khối lượng
56,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    97.5
  • Giá trần
    107.2
  • Giá sàn
    87.8
  • Giá mở cửa
    96.9
  • Giá cao nhất
    97
  • Giá thấp nhất
    94.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.88 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 200%
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.10
  •        P/E :
    23.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.38
  •        P/B:
    9.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140,350
  • KLCP đang niêm yết:
    10,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,047.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,127,571 172,600,054 40,331,032 52,425,257
Giá vốn hàng bán 74,177,462 125,653,839 40,178,227 45,789,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,950,109 46,946,215 152,806 6,635,851
Lợi nhuận tài chính 124,045 119,271 650,172 505
Lợi nhuận khác 262,126 2,648,180 371,160 2
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,186,450 47,521,253 18,494 5,021,568
Lợi nhuận sau thuế 2,173,585 38,007,028 14,027 4,017,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,173,585 38,007,028 14,027 4,017,254
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 77,807,439 175,969,137 161,990,466 177,283,897
Tổng tài sản 147,179,519 184,177,778 170,057,235 185,219,417
Nợ ngắn hạn 72,906,241 72,277,473 58,138,729 73,175,019
Tổng nợ 77,178,687 76,169,919 62,031,175 73,175,019
Vốn chủ sở hữu 70,000,832 108,007,859 108,026,060 112,044,397
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.