|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,127,571
|
172,600,054
|
40,331,032
|
52,425,257
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,950,109
|
46,946,215
|
152,806
|
6,635,851
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,186,450
|
47,521,253
|
18,494
|
5,021,568
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,173,585
|
38,007,028
|
14,027
|
4,017,254
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
77,807,439
|
175,969,137
|
161,990,466
|
177,283,897
|
|