MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRV

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Bất động sản CRV (HOSE)

Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
33.20
  -0.25 (-0.75%)
Khối lượng
11,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.45
  • Giá trần
    35.75
  • Giá sàn
    31.15
  • Giá mở cửa
    33.45
  • Giá cao nhất
    33.45
  • Giá thấp nhất
    31.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2025
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    42.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.18
  •        P/B:
    2.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    672,416,640
  • KLCP đang lưu hành:
    672,416,640
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22,324.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,161,013,952 464,708,414 534,586,215 499,316,989
Giá vốn hàng bán 706,421,545 283,287,154 318,626,796 301,784,791
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 454,592,407 181,421,260 215,959,419 197,532,199
Lợi nhuận tài chính 2,540,459 1,713,383 6,847,299 8,471,600
Lợi nhuận khác -33,448,302 -31,108,906 405,264 -2,062,132
Tổng lợi nhuận trước thuế 302,317,577 94,537,364 157,706,490 152,633,179
Lợi nhuận sau thuế 222,161,449 64,545,219 122,068,459 118,063,162
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 222,136,623 64,516,453 122,056,970 118,034,003
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,675,187,369 7,707,772,571 7,806,081,406 7,573,453,844
Tổng tài sản 9,035,276,657 9,056,209,068 9,155,803,095 8,914,937,434
Nợ ngắn hạn 1,255,963,718 1,256,674,990 1,170,267,770 1,056,920,643
Tổng nợ 1,308,241,134 1,308,998,879 1,306,703,112 1,398,343,438
Vốn chủ sở hữu 7,727,035,523 7,747,210,190 7,849,099,983 7,516,593,996
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.