|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,161,013,952
|
464,708,414
|
534,586,215
|
499,316,989
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
454,592,407
|
181,421,260
|
215,959,419
|
197,532,199
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
302,317,577
|
94,537,364
|
157,706,490
|
152,633,179
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
222,136,623
|
64,516,453
|
122,056,970
|
118,034,003
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,675,187,369
|
7,707,772,571
|
7,806,081,406
|
7,573,453,844
|
|