MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,707,772,570,885 7,806,081,406,143 7,573,453,843,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 182,729,205,999 208,123,869,327 346,686,620,082
1. Tiền 182,729,205,999 153,123,869,327 102,886,620,082
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 243,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 830,164,000,000 1,125,129,000,000 808,101,123,288
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 830,164,000,000 1,125,129,000,000 808,101,123,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 347,070,118,931 382,625,424,410 518,341,595,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306,531,177,195 332,946,419,519 357,800,060,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,115,439,229 30,082,969,449 139,660,146,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,423,502,507 19,596,035,442 20,881,388,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,270,348,238,177 6,012,178,864,451 5,819,134,950,263
1. Hàng tồn kho 6,270,348,238,177 6,012,178,864,451 5,819,134,950,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,461,007,778 78,024,247,955 81,189,554,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,040,632,369 35,696,195,061 32,154,379,567
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,027,822,420 11,768,670,099 17,773,044,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,392,552,989 30,559,382,795 31,262,130,440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,348,436,497,274 1,349,721,688,842 1,341,483,590,295
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 298,769,832,346 296,883,711,473 295,344,921,851
1. Tài sản cố định hữu hình 298,769,832,346 296,883,711,473 295,344,921,851
- Nguyên giá 311,336,763,582 311,454,936,309 311,925,481,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,566,931,236 -14,571,224,836 -16,580,559,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 901,002,004,612 935,117,637,341 937,160,541,898
- Nguyên giá 1,012,492,996,309 1,053,794,257,100 1,062,448,635,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,490,991,697 -118,676,619,759 -125,288,093,491
IV. Tài sản dở dang dài hạn 349,560,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 349,560,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 117,764,660,316 117,720,340,028 108,628,566,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 464,098,089 480,684,900 796,226,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,923,859,947 8,417,726,084 2,565,184,013
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 112,376,702,280 108,821,929,044 105,267,155,810
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,056,209,068,159 9,155,803,094,985 8,914,937,433,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,308,998,878,506 1,306,703,112,366 1,398,343,437,701
I. Nợ ngắn hạn 1,256,674,989,631 1,170,267,770,098 1,056,920,643,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,639,632,874 231,900,759,786 179,310,508,586
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 307,162,097,525 226,311,780,881 141,299,453,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,931,588,964 68,545,370,811 75,466,797,271
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 274,317,625,045 186,525,332,586 188,084,953,201
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,690,365,117 7,147,476,784 10,961,694,840
9. Phải trả ngắn hạn khác 129,433,680,106 133,337,049,250 145,297,236,041
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,500,000,000 316,500,000,000 316,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,323,888,875 136,435,342,268 341,422,794,224
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,371,868,053 11,048,119,888 16,414,964,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,745,984,910 296,158,379,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,952,020,822 35,641,237,470 28,849,450,921
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,747,210,189,653 7,849,099,982,619 7,516,593,996,134
I. Vốn chủ sở hữu 7,747,210,189,653 7,849,099,982,619 7,516,593,996,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,724,166,400,000 6,724,166,400,000 6,724,166,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,724,166,400,000 6,724,166,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,357,800,000 -1,357,800,000 -1,357,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,024,085,295,665 1,125,993,368,733 793,508,222,500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 781,799,775,070 781,799,775,070 508,176,792,860
- LNST chưa phân phối kỳ này 242,285,520,595 344,193,593,663 285,331,429,640
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 316,293,988 298,013,886 277,173,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,056,209,068,159 9,155,803,094,985 8,914,937,433,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.