| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
7,707,772,570,885 |
7,806,081,406,143 |
7,573,453,843,540 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
182,729,205,999 |
208,123,869,327 |
346,686,620,082 |
|
| 1. Tiền |
|
182,729,205,999 |
153,123,869,327 |
102,886,620,082 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
55,000,000,000 |
243,800,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
830,164,000,000 |
1,125,129,000,000 |
808,101,123,288 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
830,164,000,000 |
1,125,129,000,000 |
808,101,123,288 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
347,070,118,931 |
382,625,424,410 |
518,341,595,341 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
306,531,177,195 |
332,946,419,519 |
357,800,060,441 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
27,115,439,229 |
30,082,969,449 |
139,660,146,170 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,423,502,507 |
19,596,035,442 |
20,881,388,730 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
6,270,348,238,177 |
6,012,178,864,451 |
5,819,134,950,263 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
6,270,348,238,177 |
6,012,178,864,451 |
5,819,134,950,263 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
77,461,007,778 |
78,024,247,955 |
81,189,554,566 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
42,040,632,369 |
35,696,195,061 |
32,154,379,567 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,027,822,420 |
11,768,670,099 |
17,773,044,559 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
30,392,552,989 |
30,559,382,795 |
31,262,130,440 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,348,436,497,274 |
1,349,721,688,842 |
1,341,483,590,295 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
298,769,832,346 |
296,883,711,473 |
295,344,921,851 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
298,769,832,346 |
296,883,711,473 |
295,344,921,851 |
|
| - Nguyên giá |
|
311,336,763,582 |
311,454,936,309 |
311,925,481,763 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,566,931,236 |
-14,571,224,836 |
-16,580,559,912 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
901,002,004,612 |
935,117,637,341 |
937,160,541,898 |
|
| - Nguyên giá |
|
1,012,492,996,309 |
1,053,794,257,100 |
1,062,448,635,389 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-111,490,991,697 |
-118,676,619,759 |
-125,288,093,491 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
349,560,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
349,560,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
30,900,000,000 |
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,900,000,000 |
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
117,764,660,316 |
117,720,340,028 |
108,628,566,546 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
464,098,089 |
480,684,900 |
796,226,723 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,923,859,947 |
8,417,726,084 |
2,565,184,013 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
112,376,702,280 |
108,821,929,044 |
105,267,155,810 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
9,056,209,068,159 |
9,155,803,094,985 |
8,914,937,433,835 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,308,998,878,506 |
1,306,703,112,366 |
1,398,343,437,701 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
1,256,674,989,631 |
1,170,267,770,098 |
1,056,920,643,477 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
168,639,632,874 |
231,900,759,786 |
179,310,508,586 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
307,162,097,525 |
226,311,780,881 |
141,299,453,538 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
52,931,588,964 |
68,545,370,811 |
75,466,797,271 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
274,317,625,045 |
186,525,332,586 |
188,084,953,201 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,690,365,117 |
7,147,476,784 |
10,961,694,840 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
129,433,680,106 |
133,337,049,250 |
145,297,236,041 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
316,500,000,000 |
316,500,000,000 |
316,500,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
52,323,888,875 |
136,435,342,268 |
341,422,794,224 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
9,371,868,053 |
11,048,119,888 |
16,414,964,302 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
89,745,984,910 |
296,158,379,001 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
42,952,020,822 |
35,641,237,470 |
28,849,450,921 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
7,747,210,189,653 |
7,849,099,982,619 |
7,516,593,996,134 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
7,747,210,189,653 |
7,849,099,982,619 |
7,516,593,996,134 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
6,724,166,400,000 |
6,724,166,400,000 |
6,724,166,400,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
6,724,166,400,000 |
6,724,166,400,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-1,357,800,000 |
-1,357,800,000 |
-1,357,800,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,024,085,295,665 |
1,125,993,368,733 |
793,508,222,500 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
781,799,775,070 |
781,799,775,070 |
508,176,792,860 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
242,285,520,595 |
344,193,593,663 |
285,331,429,640 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
316,293,988 |
298,013,886 |
277,173,634 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
9,056,209,068,159 |
9,155,803,094,985 |
8,914,937,433,835 |
|