Thông tin giao dịch
AIG
Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (UpCOM)
Tự hào là đơn vị tiên phong, uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung ứng, sản xuất nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm tại Việt Nam, Tập đoàn Nguyên liệu Á Châu luôn đồng hành và cung cấp những giải pháp kỹ thuật, nguyên liệu và sản phẩm dinh dưỡng cho quý đối tác, khách hàng và những giá trị thiết thực cho cộng đồng thông qua hệ sinh thái toàn diện cho ngành nguyên liệu thực phẩm.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
44.50
-1 (-2.2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
45.5
-
Giá trần
52.3
-
Giá sàn
38.7
-
Giá mở cửa
45.3
-
Giá cao nhất
45.3
-
Giá thấp nhất
44
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
5.44 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10,000.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Quý 2- 2025
|
Quý 3- 2025
|
Tăng trưởng
|
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,509,188,544
|
3,353,941,480
|
3,682,390,120
|
4,135,479,608
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,944,126,631
|
2,820,488,367
|
3,110,730,564
|
3,456,889,302
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
551,465,106
|
528,689,306
|
553,699,573
|
669,092,486
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-822,099
|
3,711,924
|
10,294,794
|
-2,551,274
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,842,933
|
1,339,436
|
2,927,061
|
3,616,765
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
254,824,690
|
311,721,727
|
308,371,414
|
389,673,465
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
207,111,642
|
252,808,851
|
247,466,182
|
306,680,533
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
175,815,298
|
211,033,287
|
204,549,819
|
247,687,579
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,443,501,188
|
7,740,763,272
|
8,526,133,040
|
8,355,943,359
|
|
|
Tổng tài sản
|
10,544,319,378
|
10,904,580,718
|
11,700,157,703
|
11,736,653,471
|
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,419,733,743
|
4,452,951,376
|
5,038,708,416
|
4,459,998,044
|
|
|
Tổng nợ
|
4,523,420,461
|
4,638,018,796
|
5,271,449,778
|
4,695,452,012
|
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,020,898,916
|
6,266,561,922
|
6,428,707,925
|
7,041,201,459
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.