MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AIG

 Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG - AIG>
Tự hào là đơn vị tiên phong, uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung ứng, sản xuất nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm tại Việt Nam, Tập đoàn Nguyên liệu Á Châu luôn đồng hành và cung cấp những giải pháp kỹ thuật, nguyên liệu và sản phẩm dinh dưỡng cho quý đối tác, khách hàng và những giá trị thiết thực cho cộng đồng thông qua hệ sinh thái toàn diện cho ngành nguyên liệu thực phẩm.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
44.50
  -1 (-2.2%)
Khối lượng
45,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45.5
  • Giá trần
    52.3
  • Giá sàn
    38.7
  • Giá mở cửa
    45.3
  • Giá cao nhất
    45.3
  • Giá thấp nhất
    44
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.44 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10,000.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.92
  •        P/E :
    9.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.09
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    170,601,298
  • KLCP đang lưu hành:
    170,601,298
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,591.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,509,188,544 3,353,941,480 3,682,390,120 4,135,479,608
Giá vốn hàng bán 2,944,126,631 2,820,488,367 3,110,730,564 3,456,889,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 551,465,106 528,689,306 553,699,573 669,092,486
Lợi nhuận tài chính -822,099 3,711,924 10,294,794 -2,551,274
Lợi nhuận khác 1,842,933 1,339,436 2,927,061 3,616,765
Tổng lợi nhuận trước thuế 254,824,690 311,721,727 308,371,414 389,673,465
Lợi nhuận sau thuế 207,111,642 252,808,851 247,466,182 306,680,533
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 175,815,298 211,033,287 204,549,819 247,687,579
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,443,501,188 7,740,763,272 8,526,133,040 8,355,943,359
Tổng tài sản 10,544,319,378 10,904,580,718 11,700,157,703 11,736,653,471
Nợ ngắn hạn 4,419,733,743 4,452,951,376 5,038,708,416 4,459,998,044
Tổng nợ 4,523,420,461 4,638,018,796 5,271,449,778 4,695,452,012
Vốn chủ sở hữu 6,020,898,916 6,266,561,922 6,428,707,925 7,041,201,459
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.