MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XPH

 Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội - XPH>
Tiền thân của Công ty CP Xà Phòng HN là Nhà máy Xà Phòng HN, được thành lập vào năm 1958 và hoạt động năm 1960 - là DNNN thuộc ngành hóa chất, trực thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ và chịu sự quản lý trực tiếp của Tổng cục Hóa chất. Công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP từ ngày 01/02/2005. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất gia công chất tẩy rửa dạng lỏng, xà phòng thơm...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
14.00
  -0.4 (-2.78%)
Khối lượng
7,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.4
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    12.3
  • Giá mở cửa
    14.4
  • Giá cao nhất
    14.4
  • Giá thấp nhất
    14
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,972,475
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.51
  •        P/E :
    -27.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.20
  •        P/B:
    1.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,972,475
  • KLCP đang lưu hành:
    12,972,475
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    181.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,167,909 10,824,068 7,435,893 26,257,435
Giá vốn hàng bán 7,536,315 8,504,889 5,287,242 22,866,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,631,595 2,317,487 2,140,770 3,236,488
Lợi nhuận tài chính 142,814 165,562 153,940 219,349
Lợi nhuận khác 231,563 -30,517 68,502 -141,624
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,126,222 -2,455,837 -2,061,869 -1,030,560
Lợi nhuận sau thuế -1,126,222 -2,455,837 -2,061,869 -1,030,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,126,222 -2,455,837 -2,061,869 -1,030,560
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 41,267,407 39,432,465 40,749,448 43,287,615
Tổng tài sản 150,635,576 147,913,998 149,193,755 149,587,036
Nợ ngắn hạn 3,584,418 3,318,676 6,715,128 4,302,403
Tổng nợ 3,684,418 3,418,676 6,715,128 4,302,403
Vốn chủ sở hữu 146,951,158 144,495,321 142,478,627 145,284,633
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.