Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
G20
Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.Home (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may G.HOME được thành lập tháng 4 năm 2010. Cho đến nay, công ty đã trở thành một trong những doanh nghiệp có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sản xuất các sản phẩm bông tấm và chăn ga gối đệm trong cả nước. G.HOME tin tưởng rằng, các sản phẩm của G.HOME sẽ luôn là lựa chọn đúng đắn của mọi khách hàng.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
0.60
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
0.6
Giá trần
0.7
Giá sàn
0.5
Giá mở cửa
0
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
48.97 (%)
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
UPCOM
:
09/03/2015
Với Khối lượng (cp):
9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
11.8
Ngày giao dịch cuối cùng:
26/08/2015
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
01/09/2015
Với Khối lượng (cp):
9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
12.8
Ngày giao dịch cuối cùng:
21/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
06/03/2017
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
-
15/12/2016
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
-
07/01/2016
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
-
13/10/2015
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.92
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.92
P/E :
-0.65
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
-10.37
P/B:
-0.06
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
12,140
KLCP đang niêm yết:
14,400,000
KLCP đang lưu hành:
14,400,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
8.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
G20: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và thông báo về trạng thái chứng khoán trên hệ thống giao dịch UPCoM
(06/10/2025 18:57)
G20: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu G20 trên hệ thống giao dịch UPCoM
(11/07/2025 17:12)
G20: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu G20 trên hệ thống giao dịch Upcom
(26/05/2025 11:10)
G20: Quyết định về việc đưa ra khỏi diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán
(16/10/2024 00:00)
G20: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(02/07/2024 00:00)
G20: 24.05.2024, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(14/05/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1- 2018
Quý 2- 2018
Quý 3- 2018
Quý 4- 2018
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
-16,035,592
-15,190,914
-14,911,274
-13,569,675
Lợi nhuận khác
837,856
820,477
-59,593
381,473
Tổng lợi nhuận trước thuế
-11,668,277
-7,633,483
-15,153,570
-13,207,324
Lợi nhuận sau thuế
-11,668,277
-7,633,483
-15,153,570
-13,207,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-11,668,277
-7,633,483
-15,153,570
-13,207,324
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
96,676,839
93,345,443
93,178,041
93,021,232
Tổng tài sản
104,469,348
95,442,283
95,214,814
94,998,554
Nợ ngắn hạn
217,820,327
216,426,746
231,352,847
244,343,911
Tổng nợ
217,820,327
216,426,746
231,352,847
244,343,911
Vốn chủ sở hữu
-113,350,980
-120,984,463
-136,138,033
-149,345,357
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
04/11
0.6
0.00 (0.00%)
0
1
03/11
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
31/10
0.6
0.00 (0.00%)
46,000
27,980
30/10
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
29/10
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
28/10
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
27/10
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
24/10
0.7
0.10 (16.67%)
75,400
46,560
23/10
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
22/10
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018
Doanh thu
80 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
3.2 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
2.6 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2018
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo phân tích cổ phiếu G20
(25/08/2015)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Hàng tiêu dùng / Hàng tiêu dùng
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
APPLE
OTC
-
-
0.0
-
DIANA
OTC
-
-
0.0
-
G20
Upcom
0.60
(+0.00%)
-917.2
0.0
GCC
OTC
-
-
0.0
-
MCH
Upcom
182.60
(+6.47%)
6,967.8
0.0
PNG
Upcom
29.50
(+0.00%)
2,617.3
0.0
X20
HNX
12.40
(+0.00%)
3,175.0
0.0
XPH
Upcom
14.00
(-2.78%)
-514.5
0.0
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
MHC
HSX
-3.2
12.9
-4.0
285.3
PPG
Upcom
-3.3
1.8
-0.5
8.1
PTE
Upcom
-3.4
4.2
-1.2
40.0
SCV
Upcom
-3.3
23.5
-7.1
30.1
VTL
Upcom
-3.6
7.1
-2.0
96.1
DAC
Upcom
-3.6
6.3
-1.8
8.8
G20
Upcom
-3.4
0.6
-0.2
17.3
HFX
Upcom
-3.6
5.6
-1.6
10.9
LQN
Upcom
-3.5
2.2
-0.6
17.0
<
1
>
Trang 1/1 (Tổng số 9 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/5/2025 8:07:12 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Hách
11/4/2025 8:07:12 AM
Giá cổ phiếu
0
11/4/2025 8:07:13 AM
Giá cổ phiếu
0
11/3/2025 8:07:13 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (năm 2023)