|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,338,092
|
2,760,801
|
40,927,267
|
498,540
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
272,453
|
-51,791
|
-2,802,742
|
95,221
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,934,911
|
-15,200,258
|
42,970,964
|
140,246,462
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,050,606
|
-15,194,933
|
37,204,707
|
112,089,605
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
803,685,131
|
754,795,242
|
836,194,995
|
598,181,666
|
|