MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MHC

 Công ty Cổ phần MHC (HOSE)

Công ty Cổ phần MHC
Công ty Cổ phần MHC (tên gọi cũ: Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội), tên tiếng anh: MHC Company - được thành lập theo giấy phép số 056428 (nay chuyển sang mã số doanh nghiệp số 0100793715) ngày 19/11/1998, do Phòng đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/11/1998 và Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng cấp đăng ký thay đổi lần thứ 19 ngày 01/04/2015. Ngày 01/01/1999, Công ty Cổ phần MHC chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
12.90
  0.25 (1.98%)
Khối lượng
545,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.65
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.8
  • Giá mở cửa
    12.65
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    22,500
  • GT Mua
    0.34 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.09 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,705,640
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,355,539
- 15/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.43
  •        P/E :
    3.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.81
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    322,960
  • KLCP đang niêm yết:
    43,476,318
  • KLCP đang lưu hành:
    43,476,198
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    560.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,338,092 2,760,801 40,927,267 498,540
Giá vốn hàng bán 3,065,638 2,812,592 43,730,009 403,319
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 272,453 -51,791 -2,802,742 95,221
Lợi nhuận tài chính 21,626,094 -11,358,362 50,052,550 143,720,201
Lợi nhuận khác -22,856 69,854 -258
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,934,911 -15,200,258 42,970,964 140,246,462
Lợi nhuận sau thuế 15,124,427 -15,330,622 37,453,060 112,807,677
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,050,606 -15,194,933 37,204,707 112,089,605
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 803,685,131 754,795,242 836,194,995 598,181,666
Tổng tài sản 942,147,136 892,541,765 931,874,673 892,914,404
Nợ ngắn hạn 235,352,576 200,725,306 202,677,687 49,923,704
Tổng nợ 387,964,135 353,726,134 355,605,983 201,332,462
Vốn chủ sở hữu 554,183,001 538,815,631 576,268,690 691,471,942
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.