MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCT

 Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng - HCT>
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ Xí nghiệp Vận tải và Sửa chữa Thủy thuộc Công ty Xi măng Hải Phòng theo Quyết định số 1753/QĐ-BXD ngày 29 tháng 12 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Công ty hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0203000727 ngày 24 tháng 02 năm 2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hải Phòng cấp.
Cảnh báo từ 25.3.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,041,558
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 23/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.46
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    2,016,385
  • KLCP đang lưu hành:
    2,016,385
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,143,979 7,297,857 7,933,296 7,239,735
Giá vốn hàng bán 8,333,603 6,291,805 7,005,486 6,124,446
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 571,059 917,767 872,305 1,107,835
Lợi nhuận tài chính 223,215 218,395 240,920 276,073
Lợi nhuận khác 1,564,777 48,594 45,833 -94,444
Tổng lợi nhuận trước thuế 853,000 151,673 228,681 370,616
Lợi nhuận sau thuế 605,580 113,915 173,568 288,092
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 605,580 113,915 173,568 288,092
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 31,878,875 31,982,865 32,646,993 34,416,001
Tổng tài sản 41,869,019 41,177,362 41,045,844 42,283,812
Nợ ngắn hạn 3,194,318 2,406,061 2,100,974 3,050,986
Tổng nợ 3,194,318 2,406,061 2,100,974 3,050,986
Vốn chủ sở hữu 38,674,701 38,771,301 38,944,870 39,232,826
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.