MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDM

 Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)

CTCP Hàng hải Đông Đô - DONG DO MARINE - DDM
Công ty cổ phần Hàng hải Đông Đô tiền thân là XNLH Vận tải biển pha sông (VISERITRANS). Ngày 29/04/1995, VISERITRANS chính thức trở thành doanh nghiệp thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES). Năm 2006, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận chuyển và làm đại lý, môi giới vận chuyển hàng hóa bằng đường biển; sửa chữa duy tu và bảo dưỡng tàu biển...
Duy trì hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
2.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:22/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,920,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.8
Ngày giao dịch cuối cùng:10/04/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,244,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    15.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    15.48
  •        P/E :
    0.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -58.26
  •        P/B:
    -0.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,420
  • KLCP đang niêm yết:
    12,244,495
  • KLCP đang lưu hành:
    12,244,492
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,871,668 67,456,114 55,967,131 48,147,905
Giá vốn hàng bán 78,983,696 75,923,150 63,763,152 44,755,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,112,028 -8,467,036 -7,796,020 3,392,446
Lợi nhuận tài chính -99,097,017 -2,871,430 -4,735,296 -9,361,368
Lợi nhuận khác 200,286,452 -5,789 37,502,996 105,568,137
Tổng lợi nhuận trước thuế 89,323,750 -14,894,437 20,686,588 94,834,351
Lợi nhuận sau thuế 89,307,315 -14,968,914 20,643,611 94,790,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 89,258,055 -15,023,068 20,608,088 94,754,376
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 96,913,366 91,673,521 82,866,879 71,624,523
Tổng tài sản 421,322,996 398,052,933 376,803,795 345,278,724
Nợ ngắn hạn 61,371,250 50,464,598 55,620,261 49,241,914
Tổng nợ 1,232,527,018 1,224,225,869 1,182,333,119 1,056,017,557
Vốn chủ sở hữu -811,204,022 -826,172,936 -805,529,325 -710,738,833
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.