MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NOS

 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông - NOS>
Công ty cổ phần Vận tải Biển Bắc, tiền thân là Công ty Vận tải Thủy Bắc, thuộc Cục Đường sông Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 1108/QĐ-TCCB-LĐ ngày 03/6/1993 của Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở chuyển đổi tổ chức Văn phòng Tổng công ty Vận tải sông I. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa, xăng dầu, container bằng đường biển, đường sông, đường bộ; vận tải hành khách...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC kiểm toán năm 2023
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,456,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -10.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -10.55
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -269.17
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,620
  • KLCP đang niêm yết:
    20,056,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,525,932
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,924,320 26,915,979 29,221,814 24,771,128
Giá vốn hàng bán 43,120,560 47,091,369 58,102,867 43,016,060
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -16,196,240 -20,175,391 -28,881,053 -18,244,932
Lợi nhuận tài chính -28,005,833 -16,182,451 -93,104,689 -16,281,995
Lợi nhuận khác -702,331 2,369,903 -3,004,625 46,534,975
Tổng lợi nhuận trước thuế -47,974,114 -37,319,001 -130,530,221 9,811,519
Lợi nhuận sau thuế -47,974,114 -37,319,001 -130,530,221 9,811,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -47,974,114 -37,319,001 -130,530,221 9,811,519
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 119,744,946 126,723,246 77,311,788 78,462,497
Tổng tài sản 361,512,114 339,190,190 263,306,440 236,536,259
Nợ ngắn hạn 5,459,597,468 5,474,594,546 5,529,125,839 5,490,756,814
Tổng nợ 5,461,060,057 5,476,057,134 5,530,703,606 5,492,379,081
Vốn chủ sở hữu -5,099,547,944 -5,136,866,945 -5,267,397,166 -5,255,842,822
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.