MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PJT

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex - PJT>
PJTACO là doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam. PJTACO được thành lập theo quyết định số 151/1999/QĐ –TTg, ngày 09-07-1999 của Thủ tướng Chính phủ. PJTACO chính thức hoạt động từ ngày 01-10-1999 với vốn điều lệ khi thành lập là 13,5 tỷ. Hiện nay vốn đều lệ của PJTACO là 84 tỷ đồng, trong đó vốn nhà nước chiếm 51,21%. PJTACO thực hiện niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh, phiên giao dịch đầu tiên vào ngày 28-12-2006
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
- 15/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 16/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 02/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.14
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,310
  • KLCP đang niêm yết:
    24,882,785
  • KLCP đang lưu hành:
    24,882,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 170,871,338 166,546,190 183,572,564 190,843,867
Giá vốn hàng bán 167,482,680 149,769,032 157,882,792 178,498,922
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,388,658 16,777,158 25,689,772 12,344,945
Lợi nhuận tài chính -65,633 -157,440 325,568 940,137
Lợi nhuận khác 1,544,971 -3,671,705 -4,044,775 6,557,679
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,559,844 4,584,577 10,471,185 10,340,209
Lợi nhuận sau thuế -4,632,412 3,638,950 8,352,218 8,235,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,632,412 3,638,950 8,352,218 8,235,451
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 180,889,257 176,803,464 223,585,613 212,321,538
Tổng tài sản 443,502,072 427,577,355 462,460,562 440,101,962
Nợ ngắn hạn 102,772,777 83,509,117 129,316,627 113,229,519
Tổng nợ 117,579,720 98,016,060 143,823,570 113,229,519
Vốn chủ sở hữu 325,922,352 329,561,295 318,636,992 326,872,443
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.