MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSV

 Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam - CSV>
Chúng tôi không ngừng cải tiến tư duy và công nghệ, nâng cao dịch vụ để luôn phát triển và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn. Chúng tôi luôn hướng tới môi trường sản xuất xanh, sạch, an toàn và chất lượng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các sản phẩm hóa chất vô vơ cơ bản do công ty chúng tôi sản xuất có chất lượng cao, thân thiện với môi trường và giá cả phù hợp.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 44,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.03
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.03
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    739,370
  • KLCP đang niêm yết:
    110,499,910
  • KLCP đang lưu hành:
    110,499,910
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 516,074,737 482,474,557 523,585,484 510,068,263
Giá vốn hàng bán 381,896,661 358,937,334 379,999,388 377,526,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 134,178,076 123,537,222 143,586,096 132,542,018
Lợi nhuận tài chính 8,026,282 8,119,104 11,268,679 8,923,284
Lợi nhuận khác 596,396 403,695 -21,111 -1,269,507
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,210,918 70,521,205 90,336,364 75,498,573
Lợi nhuận sau thuế 55,137,896 56,012,103 71,747,942 60,065,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,109,207 52,389,336 62,549,333 57,750,157
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,463,031,730 1,456,288,774 1,680,407,776 1,730,036,565
Tổng tài sản 1,858,228,203 1,839,932,544 2,060,381,146 2,137,621,331
Nợ ngắn hạn 304,450,147 248,976,832 519,437,868 536,537,949
Tổng nợ 304,450,147 248,976,832 519,437,868 536,537,949
Vốn chủ sở hữu 1,553,778,056 1,590,955,712 1,540,943,279 1,601,083,382
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.