MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTS

 Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)

Công ty cổ phần gạch ngói Từ Sơn - TSBT - VTS
Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn , trước đây là Xí nghiệp Gạch ngói Từ Sơn, được thành lập năm 1959 theo Quyết định của Bộ kiến trúc (nay là Bộ xây dựng). Ngày 20/09/2006 Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã VTS. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh gạch ngói đất sét nung và các loại VLXD khác; chuyển giao công nghệ kỹ thuật sản xuất gạch ngói đất sét nung; đầu tư kinh doanh hạ tầng...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
9.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    13.7
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.89 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/09/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.2
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,205
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 13/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 17/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 29/07/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 09/05/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.36
  •        P/E :
    -2.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.18
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,205
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,152,740 2,910,030 1,854,355 1,500,866
Giá vốn hàng bán 4,731,180 3,874,235 1,534,866 1,460,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,578,440 -964,205 319,489 40,174
Lợi nhuận tài chính 41,969 23,757 37,217 46,293
Lợi nhuận khác -92,609 -70,688 -255,750 -71,926
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,743,757 -1,625,579 -1,103,944 -1,240,271
Lợi nhuận sau thuế -2,743,757 -1,625,579 -1,103,944 -1,240,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,743,757 -1,625,579 -1,103,944 -1,240,271
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,695,787 21,975,712 12,999,262 12,892,935
Tổng tài sản 26,665,595 26,558,392 16,013,955 15,611,730
Nợ ngắn hạn 6,480,318 7,998,694 4,418,562 5,256,607
Tổng nợ 6,480,318 7,998,694 4,418,562 5,256,607
Vốn chủ sở hữu 20,185,277 18,559,698 11,595,394 10,355,123
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.