MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SII

 Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn - SII>
Tiền thân với tên gọi là CTCP Xây dựng Việt Thành – số ĐKKD là 4103002620 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp vào ngày 27 tháng 08 năm 2004, có trụ sở tại 115/7P Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp; Vốn ban đầu là 550 triệu đồng.Ngày 22/08/2012, cổ phiếu của c ng ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM với mã chứng khoán là SII. Tháng 2/2013, thay đổi tên Công ty thành Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn (Saigon Water).
Vào diện kiểm soát từ 21.4.2022 do LNST cổ đông công ty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
17.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.8
  • Giá trần
    20.4
  • Giá sàn
    15.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.10 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/09/2012
Với Khối lượng (cp):40,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 64,522,104
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 58%
- 21/06/2017: Phát hành riêng lẻ 6,146,000
- 16/08/2013: Phát hành riêng lẻ 18,370,000
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    10.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    10.02
  •        P/E :
    1.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.86
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    64,522,104
  • KLCP đang lưu hành:
    64,522,104
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,148.49
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,609,588 65,056,077 69,709,770 74,611,817
Giá vốn hàng bán 64,227,428 63,365,646 65,996,859 69,322,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,382,159 1,690,431 3,712,911 5,288,841
Lợi nhuận tài chính -17,449,314 648,947,995 -40,086,359 38,815,584
Lợi nhuận khác 147,702 1,043,717 450,329 1,068,206
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,088,201 675,899,709 -48,602,026 33,668,888
Lợi nhuận sau thuế -3,103,073 674,949,457 -49,886,796 32,004,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,723,385 673,427,768 -51,436,763 29,562,351
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 213,997,074 964,023,850 1,066,696,363 1,094,506,773
Tổng tài sản 2,182,826,747 2,717,180,551 2,794,475,750 2,802,620,317
Nợ ngắn hạn 126,918,420 343,481,335 360,210,664 362,027,148
Tổng nợ 1,259,774,805 1,238,838,941 1,365,753,377 1,353,444,689
Vốn chủ sở hữu 923,051,942 1,478,341,611 1,428,722,372 1,449,175,628
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.