| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,765,457,704 |
41,473,184,141 |
41,860,237,226 |
5,873,171,847,330 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,765,457,704 |
41,473,184,141 |
41,860,237,226 |
5,873,171,847,330 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
43,723,916,645 |
29,471,426,583 |
33,358,747,505 |
5,575,853,268,208 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,041,541,059 |
12,001,757,558 |
8,501,489,721 |
297,318,579,122 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,222,850 |
36,804,229 |
27,784,478 |
6,332,855,509 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
-201,179,640 |
|
-49,793,791 |
86,015,087 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
86,015,087 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,349,771,705 |
1,651,107,719 |
1,943,808,022 |
1,803,522,135 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,616,912,570 |
7,721,336,773 |
7,527,506,157 |
6,618,380,352 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,676,740,726 |
2,666,117,295 |
-892,246,189 |
295,143,517,057 |
|
| 12. Thu nhập khác |
13,206,757,848 |
48,441,551 |
9,752,250 |
791,680,223 |
|
| 13. Chi phí khác |
199,018,459 |
160,038,096 |
644,866,123 |
414,012,511 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,007,739,389 |
-111,596,545 |
-635,113,873 |
377,667,712 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,330,998,663 |
2,554,520,750 |
-1,527,360,062 |
295,521,184,769 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,668,880,136 |
721,553,510 |
-44,998,741 |
79,295,476,852 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,662,118,527 |
1,832,967,240 |
-1,482,361,321 |
216,225,707,917 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,703,275,941 |
1,833,030,323 |
-56,719,944 |
216,233,914,023 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-41,157,414 |
-63,083 |
-1,425,641,377 |
-8,206,106 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
23 |
-18 |
2,740 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|