MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTX

 Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam - CTX>
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ xây dựng về việc thành lập Công ty Xây lắp, Xuất nhập khẩu vật liệu và Kỹ thuật xây dựng - tên viết tắt là CONSTREXIM. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; hoạt động kinh doanh bất động sản...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 31.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,453,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 199.416023
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.86
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.63
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    147,620
  • KLCP đang niêm yết:
    78,907,276
  • KLCP đang lưu hành:
    78,907,276
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,765,458 41,473,184 41,860,237 5,873,171,847
Giá vốn hàng bán 43,723,917 29,471,427 33,358,748 5,575,853,268
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,041,541 12,001,758 8,501,490 297,318,579
Lợi nhuận tài chính 248,402 36,804 77,578 6,246,840
Lợi nhuận khác 13,007,739 -111,597 -635,114 377,668
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,330,999 2,554,521 -1,527,360 295,521,185
Lợi nhuận sau thuế 7,662,119 1,832,967 -1,482,361 216,225,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,703,276 1,833,030 -56,720 216,233,914
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 526,429,026 511,270,593 464,336,429 1,170,185,673
Tổng tài sản 1,932,174,645 1,951,012,395 6,920,921,106 2,250,601,595
Nợ ngắn hạn 749,581,765 767,153,894 5,738,475,962 749,009,845
Tổng nợ 906,605,193 923,684,402 5,895,075,474 1,008,530,877
Vốn chủ sở hữu 1,025,569,452 1,027,327,994 1,025,845,633 1,242,070,418
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.