Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
PX1
Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2 (UpCOM)
Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2 trước là Công ty Cổ phần Xi măng dầu khí 12-9 - tiền thân là Nhà máy xi măng 12-9 Anh Sơn, được thành lập năm 1966. Năm 2009 Công ty cổ phần xi măng Dầu khí 12/9 gia nhập vào Tập đoàn Dầu khí là thành viên chính thức của Tổng công ty CPXL Dầu khí Việt Nam (PVC). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất xi măng PCB30, PCB40 và chất liệu kết dính, vật liệu không nung; khai thác đá vôi, đất sét làm nguyên liệu xi măng; xây dựng công trình dân dụng...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Hạn chế gd từ 5.10.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch không khắc phục được nguyên nhân dẫn đến tình trạng ck bị tạm dừng giao dịch.
Cập nhật:
14:15 T4, 05/11/2025
10.00
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
10
Giá trần
14
Giá sàn
6
Giá mở cửa
0
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.58
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.58
P/E :
-17.36
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
7.53
P/B:
1.33
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
20,000,000
KLCP đang lưu hành:
20,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
200.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
PX1: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán
(06/10/2025 16:22)
PX1: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán
(11/07/2025 15:44)
PX1: Quyết định duy trì diện đình chỉ giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán
(26/05/2025 09:14)
PX1: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán
(07/10/2024 00:00)
PX1: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch
(07/12/2023 00:00)
PX1: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch
(07/12/2023 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
05/11
10
0.00 (0.00%)
0
10
04/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
03/11
10
0.00 (0.00%)
0
0
31/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
30/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
29/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
28/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
27/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
24/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
23/10
10
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2014
Doanh thu
71.6 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
0.1 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2014
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nguyên vật liệu / Nguyên vật liệu
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
CTX
Upcom
15.70
(+3.97%)
2,860.5
0.0
GER
Upcom
2.90
(+0.00%)
-1,667.1
0.0
GMH
HSX
8.65
(+0.58%)
776.5
0.0
HNP
Upcom
12.00
(+0.00%)
1,254.7
0.0
KCE
Upcom
12.50
(+0.00%)
1,861.1
0.0
LMC
Upcom
9.00
(+0.00%)
1,850.5
0.0
MA1
Upcom
37.50
(+4.17%)
5,663.2
0.0
NHV
Upcom
0.60
(+0.00%)
1,634.7
0.0
PX1
Upcom
10.00
(+0.00%)
-576.1
0.0
TDS
Upcom
8.30
(+0.00%)
599.3
0.0
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
PIT
HSX
-0.4
6.0
-14.8
85.3
APC
HSX
-0.5
7.6
-14.4
370.2
NVT
HSX
-0.5
7.9
-15.7
1,411.8
TCO
HSX
-0.6
10.2
-17.6
201.1
TNI
HSX
-0.5
5.7
-12.0
228.4
VIP
HSX
-0.7
12.9
-19.0
486.1
NST
HNX
-0.4
13.6
-34.7
75.1
SSM
HNX
-0.6
5.6
-8.8
25.7
SD6
HNX
-0.5
2.4
-5.3
149.5
DFS
OTC
-0.5
7.0
-14.6
157.5
<
1
2
3
4
5
>
Trang 1/5 (Tổng số 48 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/5/2025 7:09:00 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Ngọc Oánh
11/4/2025 7:09:03 PM
Giá cổ phiếu
0
11/4/2025 7:09:03 PM
Giá cổ phiếu
0
11/3/2025 7:09:03 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
828,984,758,186 VNĐ (năm 2017)