|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,373,706
|
9,391,323
|
|
5,027,755
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,770,104
|
7,287,415
|
3,303,197
|
6,144,267
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,741,394
|
5,824,053
|
2,373,800
|
5,269,730
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,579,714
|
53,983,502
|
56,649,907
|
60,590,222
|
|