MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,751,058,447,336 2,973,556,085,890 2,977,929,603,824 3,126,722,009,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 484,488,631,421 456,367,165,436 348,844,563,226 378,320,593,523
1. Tiền 95,455,631,421 73,442,654,517 92,319,387,168 145,707,861,667
2. Các khoản tương đương tiền 389,033,000,000 382,924,510,919 256,525,176,058 232,612,731,856
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 280,120,276,760 522,120,276,760 516,743,746,160 466,087,878,244
1. Chứng khoán kinh doanh 64,057,991,077 64,057,991,077 64,057,991,077 64,057,991,077
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -46,027,985,577 -46,027,985,577 -51,404,516,177 -51,404,516,177
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 262,090,271,260 504,090,271,260 504,090,271,260 453,434,403,344
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,043,537,642 257,860,700,442 275,119,481,831 324,641,568,183
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,854,983,431 43,560,373,003 46,050,920,986 72,265,341,948
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,916,396,645 154,521,903,159 169,406,932,319 185,161,406,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -16,933,125,572 -10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,205,283,138 59,778,424,280 69,661,628,526 67,214,819,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,644,019,296,691 1,676,448,625,818 1,768,085,162,678 1,881,036,686,726
1. Hàng tồn kho 1,644,019,296,691 1,676,448,625,818 1,768,085,162,678 1,881,036,686,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,386,704,822 60,759,317,434 69,136,649,929 76,635,283,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,737,829,670 1,249,788,247 1,905,711,747 1,543,986,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,778,223,347 57,903,662,514 65,673,182,026 73,542,714,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,870,651,805 1,605,866,673 1,548,581,572 1,548,581,572
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,174,584
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 415,870,176,265 494,509,109,715 497,241,416,081 503,728,272,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,896,472,292 2,099,346,720 2,124,346,720 1,924,346,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 18,646,472,292 1,849,346,720 250,000,000 1,674,346,720
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 1,874,346,720
II.Tài sản cố định 237,831,224,674 237,445,260,268 234,127,091,966 225,397,773,097
1. Tài sản cố định hữu hình 211,636,662,180 211,561,670,238 208,608,167,578 200,216,667,762
- Nguyên giá 417,526,029,909 419,098,991,969 421,377,041,971 415,236,742,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,889,367,729 -207,537,321,731 -212,768,874,393 -215,020,074,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,194,562,494 25,883,590,030 25,518,924,388 25,181,105,335
- Nguyên giá 33,257,571,132 33,257,571,132 33,257,571,132 33,257,571,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,063,008,638 -7,373,981,102 -7,738,646,744 -8,076,465,797
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,330,657,334 41,862,807,188 52,669,525,051 65,494,715,668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,330,657,334 41,862,807,188 52,669,525,051 65,494,715,668
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,864,281,764 44,864,281,764 44,864,281,764 44,843,313,856
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,864,281,764 21,864,281,764 21,864,281,764 21,843,313,856
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,947,540,201 168,237,413,775 163,456,170,580 166,068,123,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,921,977,923 76,298,177,111 79,640,694,112 86,314,526,852
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,562,278
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 91,939,236,664 83,815,476,468 79,753,596,370
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,166,928,623,601 3,468,065,195,605 3,475,171,019,905 3,630,450,282,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 698,083,517,129 920,859,330,730 1,001,100,532,501 1,190,880,558,609
I. Nợ ngắn hạn 428,730,213,020 359,629,051,223 386,431,640,146 570,078,100,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 238,128,181,236 130,673,480,507 92,257,955,715 100,192,325,635
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,736,698,351 40,039,704,529 45,031,628,670 50,401,379,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,837,549,385 5,101,019,155 7,784,650,936 9,254,362,587
4. Phải trả người lao động 22,724,460,185 12,748,910,824 15,133,491,096 18,347,115,954
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,457,718,729 42,059,542 4,480,035,890 227,349,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,999,758,321 83,528,029,853 84,136,964,733 84,775,238,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,500,000,000 87,450,000,000 137,561,066,293 306,834,482,259
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 269,353,304,109 561,230,279,507 614,668,892,355 620,802,458,390
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,402,128,310 2,402,128,310 2,402,128,310 2,450,749,670
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 266,951,175,799 558,799,897,842 612,238,510,690 618,323,455,365
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,253,355 28,253,355 28,253,355
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,560,784,343,136 2,547,205,864,875 2,474,070,487,404 2,439,569,723,945
I. Vốn chủ sở hữu 2,560,784,343,136 2,547,205,864,875 2,474,070,487,404 2,439,569,723,945
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,016,000,660,000 1,016,000,660,000 1,016,000,660,000 1,016,000,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,016,000,660,000 1,016,000,660,000 1,016,000,660,000 1,016,000,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 647,658,730,315 647,658,730,315 647,658,730,315 647,658,730,315
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,471,761,277 -50,342,231,277 -50,342,231,277 -50,342,231,277
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,505,108,600 24,250,688,600 22,996,268,600 21,741,848,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 143,332,833 138,137,833 62,072,044 17,272,044
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 828,037,643,887 825,351,338,086 754,494,390,133 721,951,811,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 801,891,748,162 821,629,552,907 821,630,393,568 821,630,393,568
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,145,895,725 3,721,785,179 -67,136,003,435 -99,678,581,899
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 84,910,628,778 84,148,541,318 83,200,597,589 82,541,632,594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,258,867,860,265 3,468,065,195,605 3,475,171,019,905 3,630,450,282,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.