| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,751,058,447,336 |
2,973,556,085,890 |
2,977,929,603,824 |
3,126,722,009,991 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,488,631,421 |
456,367,165,436 |
348,844,563,226 |
378,320,593,523 |
|
| 1. Tiền |
95,455,631,421 |
73,442,654,517 |
92,319,387,168 |
145,707,861,667 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
389,033,000,000 |
382,924,510,919 |
256,525,176,058 |
232,612,731,856 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
280,120,276,760 |
522,120,276,760 |
516,743,746,160 |
466,087,878,244 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
64,057,991,077 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-46,027,985,577 |
-46,027,985,577 |
-51,404,516,177 |
-51,404,516,177 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
262,090,271,260 |
504,090,271,260 |
504,090,271,260 |
453,434,403,344 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,043,537,642 |
257,860,700,442 |
275,119,481,831 |
324,641,568,183 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,854,983,431 |
43,560,373,003 |
46,050,920,986 |
72,265,341,948 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,916,396,645 |
154,521,903,159 |
169,406,932,319 |
185,161,406,662 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-16,933,125,572 |
|
-10,000,000,000 |
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,205,283,138 |
59,778,424,280 |
69,661,628,526 |
67,214,819,573 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,644,019,296,691 |
1,676,448,625,818 |
1,768,085,162,678 |
1,881,036,686,726 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,644,019,296,691 |
1,676,448,625,818 |
1,768,085,162,678 |
1,881,036,686,726 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,386,704,822 |
60,759,317,434 |
69,136,649,929 |
76,635,283,315 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,737,829,670 |
1,249,788,247 |
1,905,711,747 |
1,543,986,880 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,778,223,347 |
57,903,662,514 |
65,673,182,026 |
73,542,714,863 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,870,651,805 |
1,605,866,673 |
1,548,581,572 |
1,548,581,572 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,174,584 |
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,870,176,265 |
494,509,109,715 |
497,241,416,081 |
503,728,272,563 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,896,472,292 |
2,099,346,720 |
2,124,346,720 |
1,924,346,720 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
250,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
18,646,472,292 |
1,849,346,720 |
250,000,000 |
1,674,346,720 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
1,874,346,720 |
|
|
| II.Tài sản cố định |
237,831,224,674 |
237,445,260,268 |
234,127,091,966 |
225,397,773,097 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
211,636,662,180 |
211,561,670,238 |
208,608,167,578 |
200,216,667,762 |
|
| - Nguyên giá |
417,526,029,909 |
419,098,991,969 |
421,377,041,971 |
415,236,742,631 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,889,367,729 |
-207,537,321,731 |
-212,768,874,393 |
-215,020,074,869 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
26,194,562,494 |
25,883,590,030 |
25,518,924,388 |
25,181,105,335 |
|
| - Nguyên giá |
33,257,571,132 |
33,257,571,132 |
33,257,571,132 |
33,257,571,132 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,063,008,638 |
-7,373,981,102 |
-7,738,646,744 |
-8,076,465,797 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,330,657,334 |
41,862,807,188 |
52,669,525,051 |
65,494,715,668 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,330,657,334 |
41,862,807,188 |
52,669,525,051 |
65,494,715,668 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,864,281,764 |
44,864,281,764 |
44,864,281,764 |
44,843,313,856 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,864,281,764 |
21,864,281,764 |
21,864,281,764 |
21,843,313,856 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
76,947,540,201 |
168,237,413,775 |
163,456,170,580 |
166,068,123,222 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,921,977,923 |
76,298,177,111 |
79,640,694,112 |
86,314,526,852 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,562,278 |
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
91,939,236,664 |
83,815,476,468 |
79,753,596,370 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,166,928,623,601 |
3,468,065,195,605 |
3,475,171,019,905 |
3,630,450,282,554 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
698,083,517,129 |
920,859,330,730 |
1,001,100,532,501 |
1,190,880,558,609 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
428,730,213,020 |
359,629,051,223 |
386,431,640,146 |
570,078,100,219 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,128,181,236 |
130,673,480,507 |
92,257,955,715 |
100,192,325,635 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,736,698,351 |
40,039,704,529 |
45,031,628,670 |
50,401,379,122 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,837,549,385 |
5,101,019,155 |
7,784,650,936 |
9,254,362,587 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
22,724,460,185 |
12,748,910,824 |
15,133,491,096 |
18,347,115,954 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,457,718,729 |
42,059,542 |
4,480,035,890 |
227,349,289 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
300,000,000 |
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,999,758,321 |
83,528,029,853 |
84,136,964,733 |
84,775,238,560 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,500,000,000 |
87,450,000,000 |
137,561,066,293 |
306,834,482,259 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
269,353,304,109 |
561,230,279,507 |
614,668,892,355 |
620,802,458,390 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
2,402,128,310 |
2,402,128,310 |
2,402,128,310 |
2,450,749,670 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
266,951,175,799 |
558,799,897,842 |
612,238,510,690 |
618,323,455,365 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
28,253,355 |
28,253,355 |
28,253,355 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,560,784,343,136 |
2,547,205,864,875 |
2,474,070,487,404 |
2,439,569,723,945 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
2,560,784,343,136 |
2,547,205,864,875 |
2,474,070,487,404 |
2,439,569,723,945 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,016,000,660,000 |
1,016,000,660,000 |
1,016,000,660,000 |
1,016,000,660,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,016,000,660,000 |
1,016,000,660,000 |
1,016,000,660,000 |
1,016,000,660,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
647,658,730,315 |
647,658,730,315 |
647,658,730,315 |
647,658,730,315 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-41,471,761,277 |
-50,342,231,277 |
-50,342,231,277 |
-50,342,231,277 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,505,108,600 |
24,250,688,600 |
22,996,268,600 |
21,741,848,600 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
143,332,833 |
138,137,833 |
62,072,044 |
17,272,044 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
828,037,643,887 |
825,351,338,086 |
754,494,390,133 |
721,951,811,669 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
801,891,748,162 |
821,629,552,907 |
821,630,393,568 |
821,630,393,568 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
26,145,895,725 |
3,721,785,179 |
-67,136,003,435 |
-99,678,581,899 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
84,910,628,778 |
84,148,541,318 |
83,200,597,589 |
82,541,632,594 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,258,867,860,265 |
3,468,065,195,605 |
3,475,171,019,905 |
3,630,450,282,554 |
|