| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,309,244,058 |
410,775,797,992 |
463,314,831,936 |
513,551,668,865 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,533,359,957 |
11,555,827,520 |
52,297,283,823 |
49,757,109,322 |
|
| 1. Tiền |
11,533,359,957 |
11,555,827,520 |
52,297,283,823 |
49,757,109,322 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,905,000 |
10,800,000 |
10,530,000 |
10,530,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
132,600,000 |
132,600,000 |
132,600,000 |
132,600,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-124,695,000 |
-121,800,000 |
-122,070,000 |
-122,070,000 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,707,058,052 |
113,162,402,981 |
146,647,648,455 |
165,845,665,730 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,401,184,102 |
75,876,332,959 |
89,987,502,929 |
77,077,523,421 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,405,726,200 |
43,672,931,765 |
64,723,997,862 |
96,045,822,795 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,996,147,338 |
3,709,137,845 |
2,016,939,416 |
2,803,111,266 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,095,999,588 |
-10,095,999,588 |
-10,080,791,752 |
-10,080,791,752 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
291,321,028,430 |
285,404,514,441 |
264,082,552,151 |
295,323,662,976 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
291,321,028,430 |
285,404,514,441 |
264,082,552,151 |
295,323,662,976 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,739,892,619 |
642,253,050 |
276,817,507 |
2,614,700,837 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
477,309,792 |
246,257,469 |
276,817,507 |
375,760,850 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,427,257 |
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,130,155,570 |
395,995,581 |
|
2,238,939,987 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,240,011,184 |
217,612,030,296 |
220,423,766,714 |
223,179,891,225 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
25,001,096 |
3,515,008,497 |
3,515,008,497 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
25,001,096 |
3,515,008,497 |
3,515,008,497 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
176,777,673,850 |
172,453,499,326 |
173,820,292,721 |
170,603,621,936 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
176,119,941,267 |
171,836,182,497 |
173,243,391,646 |
170,067,136,615 |
|
| - Nguyên giá |
363,790,552,016 |
363,790,552,016 |
369,531,613,024 |
370,423,824,839 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,670,610,749 |
-191,954,369,519 |
-196,288,221,378 |
-200,356,688,224 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
657,732,583 |
617,316,829 |
576,901,075 |
536,485,321 |
|
| - Nguyên giá |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,668,642,269 |
-1,709,058,023 |
-1,749,473,777 |
-1,789,889,531 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,400,702,742 |
15,400,702,742 |
13,867,728,074 |
19,847,022,966 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,400,702,742 |
15,400,702,742 |
13,867,728,074 |
19,847,022,966 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,061,634,592 |
2,732,827,132 |
2,220,737,422 |
2,214,237,826 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,061,634,592 |
2,732,827,132 |
2,220,737,422 |
2,214,237,826 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
605,549,255,242 |
628,387,828,288 |
683,738,598,650 |
736,731,560,090 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,878,405,434 |
144,635,690,832 |
194,996,461,998 |
267,365,115,417 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
129,878,405,434 |
144,635,690,832 |
94,996,461,998 |
170,115,115,417 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,191,541,753 |
55,740,005,574 |
64,063,811,262 |
87,060,584,980 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,195,152,716 |
15,272,011,354 |
7,088,269,955 |
10,173,185,491 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,048,904,924 |
2,602,383,502 |
6,089,956,065 |
3,024,674,565 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
6,130,416,286 |
4,154,349,618 |
3,817,132,619 |
4,426,625,368 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,753,857,504 |
36,169,219,185 |
5,101,761,745 |
6,117,403,837 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,348,532,251 |
10,487,721,599 |
8,835,530,352 |
9,312,641,176 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,210,000,000 |
20,210,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
100,000,000,000 |
97,250,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
100,000,000,000 |
97,250,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,670,849,808 |
483,752,137,456 |
488,742,136,652 |
469,366,444,673 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
475,670,849,808 |
483,752,137,456 |
488,742,136,652 |
469,366,444,673 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,425,644,897 |
30,506,932,545 |
35,496,931,741 |
16,121,239,762 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,153,447,950 |
22,433,820,685 |
22,433,820,685 |
1,448,157,810 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
29,579,092,847 |
8,073,111,860 |
13,063,111,056 |
14,673,081,952 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
605,549,255,242 |
628,387,828,288 |
683,738,598,650 |
736,731,560,090 |
|