MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 383,309,244,058 410,775,797,992 463,314,831,936 513,551,668,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,533,359,957 11,555,827,520 52,297,283,823 49,757,109,322
1. Tiền 11,533,359,957 11,555,827,520 52,297,283,823 49,757,109,322
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,905,000 10,800,000 10,530,000 10,530,000
1. Chứng khoán kinh doanh 132,600,000 132,600,000 132,600,000 132,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -124,695,000 -121,800,000 -122,070,000 -122,070,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,707,058,052 113,162,402,981 146,647,648,455 165,845,665,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,401,184,102 75,876,332,959 89,987,502,929 77,077,523,421
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,405,726,200 43,672,931,765 64,723,997,862 96,045,822,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,996,147,338 3,709,137,845 2,016,939,416 2,803,111,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,095,999,588 -10,095,999,588 -10,080,791,752 -10,080,791,752
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,321,028,430 285,404,514,441 264,082,552,151 295,323,662,976
1. Hàng tồn kho 291,321,028,430 285,404,514,441 264,082,552,151 295,323,662,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,739,892,619 642,253,050 276,817,507 2,614,700,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 477,309,792 246,257,469 276,817,507 375,760,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,427,257
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,130,155,570 395,995,581 2,238,939,987
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,240,011,184 217,612,030,296 220,423,766,714 223,179,891,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,001,096 3,515,008,497 3,515,008,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,001,096 3,515,008,497 3,515,008,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,777,673,850 172,453,499,326 173,820,292,721 170,603,621,936
1. Tài sản cố định hữu hình 176,119,941,267 171,836,182,497 173,243,391,646 170,067,136,615
- Nguyên giá 363,790,552,016 363,790,552,016 369,531,613,024 370,423,824,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,670,610,749 -191,954,369,519 -196,288,221,378 -200,356,688,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 657,732,583 617,316,829 576,901,075 536,485,321
- Nguyên giá 2,326,374,852 2,326,374,852 2,326,374,852 2,326,374,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,668,642,269 -1,709,058,023 -1,749,473,777 -1,789,889,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,400,702,742 15,400,702,742 13,867,728,074 19,847,022,966
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,400,702,742 15,400,702,742 13,867,728,074 19,847,022,966
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,061,634,592 2,732,827,132 2,220,737,422 2,214,237,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,061,634,592 2,732,827,132 2,220,737,422 2,214,237,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 605,549,255,242 628,387,828,288 683,738,598,650 736,731,560,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,878,405,434 144,635,690,832 194,996,461,998 267,365,115,417
I. Nợ ngắn hạn 129,878,405,434 144,635,690,832 94,996,461,998 170,115,115,417
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,191,541,753 55,740,005,574 64,063,811,262 87,060,584,980
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,195,152,716 15,272,011,354 7,088,269,955 10,173,185,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,048,904,924 2,602,383,502 6,089,956,065 3,024,674,565
4. Phải trả người lao động 6,130,416,286 4,154,349,618 3,817,132,619 4,426,625,368
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,753,857,504 36,169,219,185 5,101,761,745 6,117,403,837
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,348,532,251 10,487,721,599 8,835,530,352 9,312,641,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,210,000,000 20,210,000,000 50,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000,000 97,250,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,000,000,000 97,250,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 475,670,849,808 483,752,137,456 488,742,136,652 469,366,444,673
I. Vốn chủ sở hữu 475,670,849,808 483,752,137,456 488,742,136,652 469,366,444,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,267,500,000 4,267,500,000 4,267,500,000 4,267,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,977,704,911 4,977,704,911 4,977,704,911 4,977,704,911
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,425,644,897 30,506,932,545 35,496,931,741 16,121,239,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,153,447,950 22,433,820,685 22,433,820,685 1,448,157,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,579,092,847 8,073,111,860 13,063,111,056 14,673,081,952
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 605,549,255,242 628,387,828,288 683,738,598,650 736,731,560,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.