| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
831,891,245,365 |
848,647,027,496 |
1,927,783,790,152 |
1,887,033,587,303 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,054,722,972 |
534,488,214,230 |
582,323,420,180 |
576,704,402,936 |
|
| 1. Tiền |
10,054,722,972 |
14,488,214,230 |
17,323,420,180 |
9,704,402,936 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
520,000,000,000 |
565,000,000,000 |
567,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
619,800,000,000 |
100,300,000,000 |
65,300,000,000 |
65,300,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
65,300,000,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
619,800,000,000 |
100,300,000,000 |
65,300,000,000 |
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,462,968,347 |
166,492,630,566 |
176,456,315,683 |
142,989,279,921 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,966,573,733 |
126,594,974,670 |
138,410,543,727 |
111,200,560,304 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,911,847,073 |
14,253,894,996 |
18,106,891,955 |
12,028,995,422 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,211,226,505 |
26,270,439,864 |
20,569,682,720 |
20,390,526,914 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-630,802,719 |
-630,802,719 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
225,350,066 |
312,708,066 |
1,058,476,603,747 |
1,058,133,020,148 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
225,350,066 |
312,708,066 |
1,058,476,603,747 |
1,058,133,020,148 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,348,203,980 |
47,053,474,634 |
45,227,450,542 |
43,906,884,298 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,348,203,980 |
47,053,474,634 |
45,227,450,542 |
43,906,884,298 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,560,248,197,438 |
1,565,908,679,318 |
512,516,772,774 |
510,229,183,711 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
27,924,188,681 |
27,320,733,370 |
28,660,441,886 |
27,828,885,565 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
27,899,813,732 |
27,301,233,373 |
28,211,040,789 |
27,412,516,655 |
|
| - Nguyên giá |
67,092,666,819 |
67,281,666,819 |
68,990,363,595 |
69,058,977,595 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,192,853,087 |
-39,980,433,446 |
-40,779,322,806 |
-41,646,460,940 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
24,374,949 |
19,499,997 |
449,401,097 |
416,368,910 |
|
| - Nguyên giá |
1,308,101,372 |
1,308,101,372 |
1,758,616,372 |
1,758,616,372 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,283,726,423 |
-1,288,601,375 |
-1,309,215,275 |
-1,342,247,462 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
117,011,799,820 |
123,277,231,310 |
122,244,586,122 |
120,795,134,880 |
|
| - Nguyên giá |
236,788,314,230 |
236,788,314,230 |
236,788,314,230 |
236,788,314,230 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,776,514,410 |
-113,511,082,920 |
-114,543,728,108 |
-115,993,179,350 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,351,130,955,546 |
1,351,240,755,546 |
297,573,460,775 |
297,559,860,775 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,351,130,955,546 |
1,351,240,755,546 |
297,573,460,775 |
297,559,860,775 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,870,508,270 |
64,029,354,991 |
64,029,354,991 |
64,029,354,991 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-158,846,721 |
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
310,745,121 |
40,604,101 |
8,929,000 |
15,947,500 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,745,121 |
40,604,101 |
8,929,000 |
15,947,500 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,392,139,442,803 |
2,414,555,706,814 |
2,440,300,562,926 |
2,397,262,771,014 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,970,034,592,881 |
1,980,881,384,032 |
2,001,491,372,935 |
1,950,994,333,309 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,888,800,820,185 |
1,903,160,617,389 |
1,925,735,512,346 |
1,898,341,863,024 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,327,778,412 |
1,521,625,733 |
3,719,852,938 |
3,007,119,521 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
350,561,651 |
62,199,517 |
56,049,844 |
121,967,246 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,608,052,350 |
1,624,731,044 |
1,302,665,700 |
1,710,483,443 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
2,922,383,553 |
526,158,456 |
911,096,432 |
965,721,919 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,609,986,517,094 |
1,608,191,324,444 |
1,607,815,805,560 |
1,609,206,832,144 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
93,593,547,025 |
92,570,138,937 |
91,256,665,849 |
89,653,127,761 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
165,853,924,018 |
186,958,283,176 |
208,967,219,941 |
181,970,454,908 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,644,300,000 |
6,192,400,000 |
6,192,400,000 |
6,192,400,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,513,756,082 |
5,513,756,082 |
5,513,756,082 |
5,513,756,082 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
81,233,772,696 |
77,720,766,643 |
75,755,860,589 |
52,652,470,285 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
4,024,289,642 |
4,024,289,643 |
4,024,289,643 |
4,024,289,643 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,187,900,000 |
18,091,700,000 |
16,543,600,000 |
14,995,500,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
56,021,583,054 |
55,604,777,000 |
55,187,970,946 |
33,632,680,642 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
422,104,849,922 |
433,674,322,782 |
438,809,189,991 |
446,268,437,705 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
422,104,849,922 |
433,674,322,782 |
438,809,189,991 |
446,268,437,705 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-319,103,202,428 |
-307,533,729,568 |
-302,398,862,359 |
-294,939,614,645 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-378,987,426,991 |
-313,520,765,387 |
-313,519,865,387 |
-313,520,765,387 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
59,884,224,563 |
5,987,035,819 |
11,121,003,028 |
18,581,150,742 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,392,139,442,803 |
2,414,555,706,814 |
2,440,300,562,926 |
2,397,262,771,014 |
|