MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 831,891,245,365 848,647,027,496 1,927,783,790,152 1,887,033,587,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,054,722,972 534,488,214,230 582,323,420,180 576,704,402,936
1. Tiền 10,054,722,972 14,488,214,230 17,323,420,180 9,704,402,936
2. Các khoản tương đương tiền 520,000,000,000 565,000,000,000 567,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 619,800,000,000 100,300,000,000 65,300,000,000 65,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 65,300,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 619,800,000,000 100,300,000,000 65,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,462,968,347 166,492,630,566 176,456,315,683 142,989,279,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,966,573,733 126,594,974,670 138,410,543,727 111,200,560,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,911,847,073 14,253,894,996 18,106,891,955 12,028,995,422
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,211,226,505 26,270,439,864 20,569,682,720 20,390,526,914
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626,678,964 -626,678,964 -630,802,719 -630,802,719
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 225,350,066 312,708,066 1,058,476,603,747 1,058,133,020,148
1. Hàng tồn kho 225,350,066 312,708,066 1,058,476,603,747 1,058,133,020,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,348,203,980 47,053,474,634 45,227,450,542 43,906,884,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,348,203,980 47,053,474,634 45,227,450,542 43,906,884,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,560,248,197,438 1,565,908,679,318 512,516,772,774 510,229,183,711
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,924,188,681 27,320,733,370 28,660,441,886 27,828,885,565
1. Tài sản cố định hữu hình 27,899,813,732 27,301,233,373 28,211,040,789 27,412,516,655
- Nguyên giá 67,092,666,819 67,281,666,819 68,990,363,595 69,058,977,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,192,853,087 -39,980,433,446 -40,779,322,806 -41,646,460,940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,374,949 19,499,997 449,401,097 416,368,910
- Nguyên giá 1,308,101,372 1,308,101,372 1,758,616,372 1,758,616,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,283,726,423 -1,288,601,375 -1,309,215,275 -1,342,247,462
III. Bất động sản đầu tư 117,011,799,820 123,277,231,310 122,244,586,122 120,795,134,880
- Nguyên giá 236,788,314,230 236,788,314,230 236,788,314,230 236,788,314,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,776,514,410 -113,511,082,920 -114,543,728,108 -115,993,179,350
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,351,130,955,546 1,351,240,755,546 297,573,460,775 297,559,860,775
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,351,130,955,546 1,351,240,755,546 297,573,460,775 297,559,860,775
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,870,508,270 64,029,354,991 64,029,354,991 64,029,354,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,331,000,000 47,331,000,000 47,331,000,000 47,331,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,698,354,991 16,698,354,991 16,698,354,991 16,698,354,991
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -158,846,721
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 310,745,121 40,604,101 8,929,000 15,947,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,745,121 40,604,101 8,929,000 15,947,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,392,139,442,803 2,414,555,706,814 2,440,300,562,926 2,397,262,771,014
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,970,034,592,881 1,980,881,384,032 2,001,491,372,935 1,950,994,333,309
I. Nợ ngắn hạn 1,888,800,820,185 1,903,160,617,389 1,925,735,512,346 1,898,341,863,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,327,778,412 1,521,625,733 3,719,852,938 3,007,119,521
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 350,561,651 62,199,517 56,049,844 121,967,246
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,608,052,350 1,624,731,044 1,302,665,700 1,710,483,443
4. Phải trả người lao động 2,922,383,553 526,158,456 911,096,432 965,721,919
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,609,986,517,094 1,608,191,324,444 1,607,815,805,560 1,609,206,832,144
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 93,593,547,025 92,570,138,937 91,256,665,849 89,653,127,761
9. Phải trả ngắn hạn khác 165,853,924,018 186,958,283,176 208,967,219,941 181,970,454,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,644,300,000 6,192,400,000 6,192,400,000 6,192,400,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,513,756,082 5,513,756,082 5,513,756,082 5,513,756,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,233,772,696 77,720,766,643 75,755,860,589 52,652,470,285
1. Phải trả người bán dài hạn 4,024,289,642 4,024,289,643 4,024,289,643 4,024,289,643
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,187,900,000 18,091,700,000 16,543,600,000 14,995,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 56,021,583,054 55,604,777,000 55,187,970,946 33,632,680,642
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 422,104,849,922 433,674,322,782 438,809,189,991 446,268,437,705
I. Vốn chủ sở hữu 422,104,849,922 433,674,322,782 438,809,189,991 446,268,437,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,208,052,350 41,208,052,350 41,208,052,350 41,208,052,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -319,103,202,428 -307,533,729,568 -302,398,862,359 -294,939,614,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -378,987,426,991 -313,520,765,387 -313,519,865,387 -313,520,765,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,884,224,563 5,987,035,819 11,121,003,028 18,581,150,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,392,139,442,803 2,414,555,706,814 2,440,300,562,926 2,397,262,771,014
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.