|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,718,032
|
21,440,789
|
24,633,329
|
23,954,849
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,034,306
|
8,541,155
|
9,027,338
|
9,068,019
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,826,875
|
7,713,370
|
6,570,459
|
7,694,186
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,826,875
|
6,170,036
|
5,255,967
|
6,155,348
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
831,891,245
|
848,647,027
|
1,927,783,790
|
1,887,033,587
|
|