MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPI

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước (UpCOM)

CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước - HPI
Công ty Cổ phần KCN Hiệp Phước chính thức được thành lập vào tháng 6/2007 từ một bộ phận trực thuộc dự án KCN Hiệp Phước của Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận (IPC).
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
18.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.3
  • Giá trần
    21
  • Giá sàn
    15.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    17.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.04
  •        P/B:
    2.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,098.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,718,032 21,440,789 24,633,329 23,954,849
Giá vốn hàng bán 748,539 12,899,634 15,605,990 -4,874,767
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,034,306 8,541,155 9,027,338 9,068,019
Lợi nhuận tài chính 4,928,953 6,503,667 4,328,348 5,229,088
Lợi nhuận khác 1,505,062 -1,816,326 740,532 -897,419
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,826,875 7,713,370 6,570,459 7,694,186
Lợi nhuận sau thuế 14,826,875 6,170,036 5,255,967 6,155,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,826,875 6,170,036 5,255,967 6,155,348
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 831,891,245 848,647,027 1,927,783,790 1,887,033,587
Tổng tài sản 2,392,139,443 2,414,555,707 2,440,300,563 2,397,262,771
Nợ ngắn hạn 1,888,800,820 1,903,160,617 1,925,735,512 1,898,341,863
Tổng nợ 1,970,034,593 1,980,881,384 2,001,491,373 1,950,994,333
Vốn chủ sở hữu 422,104,850 433,674,323 438,809,190 446,268,438
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.