MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBT

 CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)

CTCP Cấp thoát nước Bến Tre - BEWACO - NBT
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre tiền thân là Công ty Cấp thoát nước Bến Tre, được thành lập theo Quyết định số 991/QĐ-UB ngày 02/12/1992 của UBND tỉnh Bến Tre. Công ty có chức năng, nhiệm vụ: sản xuất và phân phối nước sạch; thoát nước bẩn; nạo vét, thông tắc rãnh; thi công xây lắp chuyên ngành cấp thoát nước. Chức năng, nhiệm vụ trên được UBND tỉnh giao theo mô hình Công ty hoạt động công ích đến cuối năn 2006. Thực hiện đề án chuyển đổi doanh nghiệp lần thứ nhất, ngày 01/06/2006 Công ty được UBND tỉnh Bến Tre quyết định chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV 100% vốn nhà nước, Chủ sở hữu là UBND tỉnh Bến Tre, theo quyết định số 1353/QĐ-UBND và chính thức đi vào hoạt động theo mô hình mới từ 01/01/2007 đến nay.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
18.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.51 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 09/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 18/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.57%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    9.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.30
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    29,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    535.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,587,784 53,711,307 59,751,702 58,970,192
Giá vốn hàng bán 20,761,581 18,851,754 21,081,009 18,592,507
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,826,203 34,859,553 38,670,693 40,377,685
Lợi nhuận tài chính -1,667,628 -1,545,852 -1,474,730 -951,052
Lợi nhuận khác -126,783 -45,823 -225,978 2,028,442
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,982,788 13,695,676 15,856,828 20,153,890
Lợi nhuận sau thuế 12,425,976 11,292,424 13,143,699 16,699,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,425,976 11,292,424 13,143,699 16,699,920
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 86,360,210 93,471,162 81,696,997 72,170,190
Tổng tài sản 541,499,148 548,144,619 532,296,485 519,161,434
Nợ ngắn hạn 43,574,114 42,863,875 38,450,978 36,880,648
Tổng nợ 91,506,346 88,339,393 77,320,721 69,280,841
Vốn chủ sở hữu 449,992,802 459,805,226 454,975,764 449,880,593
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.