MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMC

 Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)

Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định - BIMICO - BMC
Tiền thân Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định là Công ty khoáng sản Bình Định được thành lập năm 1985. Được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước(Công ty Khoáng sản Bình Định) thành công ty cổ phần năm 2001 theo Quyết định số:09/2001/QĐ-UB ngày 08 tháng 01 năm 2001 của UBND tỉnh Bình Định. Công ty niêm yết cổ phiếu ngày 28/12/2006 tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh theo Quyết định số 112/UBCK-GPNY ngày 12/12/2006 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
17.00
  0.15 (0.89%)
Khối lượng
35,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.85
  • Giá trần
    18
  • Giá sàn
    15.7
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    17.3
  • Giá thấp nhất
    16.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    225
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.58 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,311,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11,5%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/04/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.36
  •        P/E :
    12.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.18
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,300
  • KLCP đang niêm yết:
    12,392,630
  • KLCP đang lưu hành:
    12,392,630
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    210.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,251,732 11,630,507 38,966,854 39,602,162
Giá vốn hàng bán 43,593,423 8,111,559 31,345,038 30,377,268
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,658,309 3,518,948 7,621,816 9,224,894
Lợi nhuận tài chính 1,241,801 92,492 1,593,084 131,813
Lợi nhuận khác 1,065
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,013,981 1,164,550 4,698,150 5,413,918
Lợi nhuận sau thuế 7,911,644 897,348 3,774,811 4,262,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,911,644 897,348 3,774,811 4,262,062
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 211,050,542 202,170,469 209,108,469 205,317,168
Tổng tài sản 257,035,164 245,891,860 254,306,725 249,290,233
Nợ ngắn hạn 20,246,329 8,205,677 33,246,066 23,967,511
Tổng nợ 20,246,329 8,205,677 33,246,066 23,967,511
Vốn chủ sở hữu 236,788,835 237,686,183 221,060,660 225,322,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.