MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMI

 Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam - CMI>
Công ty CP CMISTONE Việt Nam (CMISTONE) tiền thân là Công ty CP CAVICO Khoáng sản và Công nghiệp được thành lập ngày 03/10/2007. CMISTONE có nhiều ngành nghề kinh doanh trong đó lĩnh vực xây lắp, khai thác, sản xuất chế biến đá, khoáng sản là một trong những lĩnh vực chủ chốt.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/06/2010
Với Khối lượng (cp):4,702,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):48.0
Ngày giao dịch cuối cùng:06/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/02/2015: Phát hành riêng lẻ 6,000,000
- 21/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2014: Phát hành riêng lẻ 2,574,000
- 08/02/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.28
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.92
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,810
  • KLCP đang niêm yết:
    15,002,500
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,604,321 13,823,208 12,084,569 9,126,869
Giá vốn hàng bán 13,472,624 14,175,607 14,366,223 8,773,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -868,304 -352,399 -2,281,654 353,381
Lợi nhuận tài chính -2,448,038 -2,451,961 -2,341,019 -2,297,245
Lợi nhuận khác -1,772,336 -1,776,869 -1,739,802 -1,740,200
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,422,375 -4,823,886 -6,640,944 -4,022,442
Lợi nhuận sau thuế -5,422,375 -4,823,886 -6,640,944 -4,022,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,422,375 -4,823,886 -6,640,944 -4,022,442
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 142,631,217 135,383,604 129,074,009 127,788,737
Tổng tài sản 217,857,378 209,067,578 200,670,466 197,616,326
Nợ ngắn hạn 304,478,320 300,512,405 291,948,670 208,357,447
Tổng nợ 323,785,206 319,819,291 318,330,032 319,298,333
Vốn chủ sở hữu -105,927,828 -110,751,713 -117,659,566 -121,682,007
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.