| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,285,034,174,418 |
6,467,384,156,106 |
6,301,179,695,588 |
7,390,453,252,228 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,971,403,391 |
57,222,322,569 |
59,752,713,445 |
245,369,144,053 |
|
| 1. Tiền |
1,971,403,391 |
57,222,322,569 |
59,752,713,445 |
245,369,144,053 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,703,796,538 |
6,703,804,840 |
6,753,967,567 |
26,904,323,410 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,703,796,538 |
6,703,804,840 |
6,753,967,567 |
26,904,323,410 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,559,098,709,096 |
3,634,506,406,903 |
3,778,960,289,911 |
4,539,899,700,896 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,631,154,608 |
80,991,987,433 |
97,249,005,141 |
59,761,419,858 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,162,629,652,621 |
1,202,128,201,125 |
1,226,041,766,635 |
2,125,869,146,998 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
519,831,582,432 |
546,750,847,432 |
551,783,847,432 |
464,770,871,145 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,874,500,999,436 |
1,893,130,050,914 |
2,017,380,350,704 |
2,002,992,942,896 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-88,494,680,001 |
-88,494,680,001 |
-113,494,680,001 |
-113,494,680,001 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
2,698,398,650,125 |
2,754,743,132,559 |
2,451,345,745,026 |
2,565,967,528,566 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
2,698,398,650,125 |
2,754,743,132,559 |
2,451,345,745,026 |
2,565,967,528,566 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,861,615,268 |
14,208,489,235 |
4,366,979,639 |
12,312,555,303 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,360,866,067 |
2,359,902,271 |
1,860,498,771 |
2,969,865,078 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,498,978,494 |
11,846,816,257 |
2,504,710,161 |
9,340,919,518 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,770,707 |
1,770,707 |
1,770,707 |
1,770,707 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,421,453,054,164 |
1,425,402,384,185 |
1,391,453,915,833 |
1,406,124,319,785 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
713,701,248,117 |
722,546,298,117 |
724,248,298,117 |
715,937,798,117 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
146,468,248,117 |
144,313,298,117 |
146,001,298,117 |
152,190,798,117 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
567,233,000,000 |
578,233,000,000 |
578,247,000,000 |
563,747,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
54,638,520,999 |
54,051,581,382 |
53,560,625,098 |
53,792,085,027 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
54,638,520,999 |
54,051,581,382 |
53,560,625,098 |
53,792,085,027 |
|
| - Nguyên giá |
83,321,748,915 |
83,321,748,915 |
83,419,248,915 |
84,278,318,006 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,683,227,916 |
-29,270,167,533 |
-29,858,623,817 |
-30,486,232,979 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
294,500,000 |
294,500,000 |
294,500,000 |
294,500,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,500,000 |
-294,500,000 |
-294,500,000 |
-294,500,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
551,836,707,284 |
547,787,316,425 |
519,413,442,010 |
515,606,389,066 |
|
| - Nguyên giá |
678,916,528,053 |
678,916,528,053 |
647,490,380,344 |
647,490,380,344 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,079,820,769 |
-131,129,211,628 |
-128,076,938,334 |
-131,883,991,278 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,947,304,545 |
5,947,304,545 |
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,947,304,545 |
5,947,304,545 |
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,264,066,926 |
86,264,066,926 |
86,264,066,926 |
113,464,066,926 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,946,786,097 |
55,946,786,097 |
55,946,786,097 |
83,146,786,097 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,317,280,829 |
30,317,280,829 |
30,317,280,829 |
30,317,280,829 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
9,065,206,293 |
8,805,816,790 |
7,967,483,682 |
7,323,980,649 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,021,105,166 |
7,761,715,663 |
6,923,382,555 |
6,196,659,341 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,044,101,127 |
1,044,101,127 |
1,044,101,127 |
1,127,321,308 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,706,487,228,582 |
7,892,786,540,291 |
7,692,633,611,421 |
8,796,577,572,013 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,069,964,266,353 |
4,244,391,444,524 |
4,009,852,048,482 |
5,109,207,725,871 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
3,822,929,676,921 |
3,743,083,517,316 |
3,220,118,241,159 |
3,323,571,653,754 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,428,003,604 |
180,752,687,399 |
178,760,640,082 |
168,954,517,412 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
714,334,083,886 |
815,025,644,006 |
691,517,119,591 |
662,522,605,176 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,240,704,093 |
77,743,993,513 |
98,873,103,793 |
95,697,938,511 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
4,668,585,622 |
5,775,291,658 |
6,249,672,660 |
4,142,289,866 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
271,046,537,306 |
278,359,799,131 |
298,442,680,549 |
190,300,389,313 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,183,645,438 |
1,440,315,671 |
3,745,986,846 |
1,398,023,246 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
570,512,769,432 |
561,853,671,457 |
448,508,740,809 |
628,778,341,909 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,935,639,889,865 |
1,764,016,156,806 |
1,436,012,539,154 |
1,513,904,290,646 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,875,457,675 |
58,115,957,675 |
58,007,757,675 |
57,873,257,675 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
247,034,589,432 |
501,307,927,208 |
789,733,807,323 |
1,785,636,072,117 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,605,595,496 |
2,605,595,496 |
435,351,268 |
2,279,896,062 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
139,443,993,936 |
384,517,331,712 |
669,772,240,712 |
918,268,831,712 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,985,000,000 |
114,185,000,000 |
119,526,215,343 |
865,087,344,343 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,636,522,962,229 |
3,648,395,095,767 |
3,682,781,562,939 |
3,687,369,846,142 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
3,636,522,962,229 |
3,648,395,095,767 |
3,682,781,562,939 |
3,687,369,846,142 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
334,913,571,165 |
346,623,603,040 |
378,843,091,589 |
383,568,054,795 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
277,554,708,314 |
332,721,228,767 |
332,721,228,767 |
332,721,228,767 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
57,358,862,851 |
13,902,374,273 |
46,121,862,822 |
50,846,826,028 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
198,936,781,064 |
199,098,882,727 |
201,265,861,350 |
201,129,181,347 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,706,487,228,582 |
7,892,786,540,291 |
7,692,633,611,421 |
8,796,577,572,013 |
|