MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,285,034,174,418 6,467,384,156,106 6,301,179,695,588 7,390,453,252,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,971,403,391 57,222,322,569 59,752,713,445 245,369,144,053
1. Tiền 1,971,403,391 57,222,322,569 59,752,713,445 245,369,144,053
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,703,796,538 6,703,804,840 6,753,967,567 26,904,323,410
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,703,796,538 6,703,804,840 6,753,967,567 26,904,323,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,559,098,709,096 3,634,506,406,903 3,778,960,289,911 4,539,899,700,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,631,154,608 80,991,987,433 97,249,005,141 59,761,419,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,162,629,652,621 1,202,128,201,125 1,226,041,766,635 2,125,869,146,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 519,831,582,432 546,750,847,432 551,783,847,432 464,770,871,145
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,874,500,999,436 1,893,130,050,914 2,017,380,350,704 2,002,992,942,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,494,680,001 -88,494,680,001 -113,494,680,001 -113,494,680,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,698,398,650,125 2,754,743,132,559 2,451,345,745,026 2,565,967,528,566
1. Hàng tồn kho 2,698,398,650,125 2,754,743,132,559 2,451,345,745,026 2,565,967,528,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,861,615,268 14,208,489,235 4,366,979,639 12,312,555,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,360,866,067 2,359,902,271 1,860,498,771 2,969,865,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,498,978,494 11,846,816,257 2,504,710,161 9,340,919,518
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,770,707 1,770,707 1,770,707 1,770,707
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,421,453,054,164 1,425,402,384,185 1,391,453,915,833 1,406,124,319,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 713,701,248,117 722,546,298,117 724,248,298,117 715,937,798,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 146,468,248,117 144,313,298,117 146,001,298,117 152,190,798,117
6. Phải thu dài hạn khác 567,233,000,000 578,233,000,000 578,247,000,000 563,747,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,638,520,999 54,051,581,382 53,560,625,098 53,792,085,027
1. Tài sản cố định hữu hình 54,638,520,999 54,051,581,382 53,560,625,098 53,792,085,027
- Nguyên giá 83,321,748,915 83,321,748,915 83,419,248,915 84,278,318,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,683,227,916 -29,270,167,533 -29,858,623,817 -30,486,232,979
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 294,500,000 294,500,000 294,500,000 294,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,500,000 -294,500,000 -294,500,000 -294,500,000
III. Bất động sản đầu tư 551,836,707,284 547,787,316,425 519,413,442,010 515,606,389,066
- Nguyên giá 678,916,528,053 678,916,528,053 647,490,380,344 647,490,380,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,079,820,769 -131,129,211,628 -128,076,938,334 -131,883,991,278
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,947,304,545 5,947,304,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,947,304,545 5,947,304,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,264,066,926 86,264,066,926 86,264,066,926 113,464,066,926
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,946,786,097 55,946,786,097 55,946,786,097 83,146,786,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,317,280,829 30,317,280,829 30,317,280,829 30,317,280,829
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,065,206,293 8,805,816,790 7,967,483,682 7,323,980,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,021,105,166 7,761,715,663 6,923,382,555 6,196,659,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,044,101,127 1,044,101,127 1,044,101,127 1,127,321,308
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,706,487,228,582 7,892,786,540,291 7,692,633,611,421 8,796,577,572,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,069,964,266,353 4,244,391,444,524 4,009,852,048,482 5,109,207,725,871
I. Nợ ngắn hạn 3,822,929,676,921 3,743,083,517,316 3,220,118,241,159 3,323,571,653,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,428,003,604 180,752,687,399 178,760,640,082 168,954,517,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 714,334,083,886 815,025,644,006 691,517,119,591 662,522,605,176
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,240,704,093 77,743,993,513 98,873,103,793 95,697,938,511
4. Phải trả người lao động 4,668,585,622 5,775,291,658 6,249,672,660 4,142,289,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 271,046,537,306 278,359,799,131 298,442,680,549 190,300,389,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,183,645,438 1,440,315,671 3,745,986,846 1,398,023,246
9. Phải trả ngắn hạn khác 570,512,769,432 561,853,671,457 448,508,740,809 628,778,341,909
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,935,639,889,865 1,764,016,156,806 1,436,012,539,154 1,513,904,290,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,875,457,675 58,115,957,675 58,007,757,675 57,873,257,675
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 247,034,589,432 501,307,927,208 789,733,807,323 1,785,636,072,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,605,595,496 2,605,595,496 435,351,268 2,279,896,062
7. Phải trả dài hạn khác 139,443,993,936 384,517,331,712 669,772,240,712 918,268,831,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,985,000,000 114,185,000,000 119,526,215,343 865,087,344,343
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,636,522,962,229 3,648,395,095,767 3,682,781,562,939 3,687,369,846,142
I. Vốn chủ sở hữu 3,636,522,962,229 3,648,395,095,767 3,682,781,562,939 3,687,369,846,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 334,913,571,165 346,623,603,040 378,843,091,589 383,568,054,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 277,554,708,314 332,721,228,767 332,721,228,767 332,721,228,767
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,358,862,851 13,902,374,273 46,121,862,822 50,846,826,028
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 198,936,781,064 199,098,882,727 201,265,861,350 201,129,181,347
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,706,487,228,582 7,892,786,540,291 7,692,633,611,421 8,796,577,572,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.