|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
532,024,073
|
98,713,707
|
488,663,432
|
126,557,694
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
204,622,601
|
46,027,924
|
148,594,375
|
74,016,415
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,979,106
|
20,498,975
|
57,374,936
|
9,910,139
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,381,492
|
14,462,553
|
33,319,667
|
5,803,292
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,285,034,174
|
6,467,384,156
|
6,301,179,696
|
7,390,453,252
|
|