| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,494,695,515 |
3,244,031,930 |
6,704,834,254 |
7,472,442,056 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,494,695,515 |
3,244,031,930 |
6,704,834,254 |
7,472,442,056 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
12,066,971,708 |
2,296,859,760 |
6,510,081,270 |
6,668,516,195 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,427,723,807 |
947,172,170 |
194,752,984 |
803,925,861 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,595,870,329 |
723,776,485 |
967,674,667 |
9,253,294,943 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
395,571,540 |
268,070,454 |
221,039,286 |
257,599,581 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
301,715,524 |
268,070,454 |
221,039,286 |
89,567,966 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
187,033,637 |
126,592,543 |
128,699,727 |
135,972,534 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
717,392,729 |
683,280,040 |
803,592,978 |
659,674,611 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,723,596,230 |
593,005,618 |
9,095,660 |
9,003,974,078 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
03 |
109,087,434 |
|
| 13. Chi phí khác |
3,410,526 |
|
|
1,488,185 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,410,526 |
|
03 |
107,599,249 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,720,185,704 |
593,005,618 |
9,095,663 |
9,111,573,327 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,720,185,704 |
593,005,618 |
9,095,663 |
9,111,573,327 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,720,185,704 |
593,005,618 |
9,095,663 |
9,111,573,327 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,292 |
114 |
02 |
1,752 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|