MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KKC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)

CTCP Tập đoàn Thành Thái - KKC
Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh kim khí được Đại hội đồng cổ đông thành lập vào ngày 27/12/2000 trên cơ sở Xí nghiệp kinh doanh dịch vụ và xếp dỡ vật tư (Xí nghiệp 4) - đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty kim khí Hải Phòng, doanh nghiệp thành viên độc lập của Tổng công ty thép Việt Nam. Công ty có trụ sở chính tại số 6 Nguyễn Trãi, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.
Duy trì cảnh báo từ 9.4.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
6.50
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.62 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.11%
- 04/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.16
  •        P/E :
    2.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.72
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    450
  • KLCP đang niêm yết:
    5,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,199,816
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,494,696 3,244,032 6,704,834 7,472,442
Giá vốn hàng bán 12,066,972 2,296,860 6,510,081 6,668,516
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,427,724 947,172 194,753 803,926
Lợi nhuận tài chính 6,200,299 455,706 746,635 8,995,695
Lợi nhuận khác -3,411 107,599
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,720,186 593,006 9,096 9,111,573
Lợi nhuận sau thuế 6,720,186 593,006 9,096 9,111,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,720,186 593,006 9,096 9,111,573
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 74,190,705 61,728,458 62,181,812 58,978,570
Tổng tài sản 78,340,451 65,668,646 65,912,442 58,978,570
Nợ ngắn hạn 30,833,397 17,181,701 17,416,402
Tổng nợ 30,833,397 17,931,701 18,166,402 750,000
Vốn chủ sở hữu 47,507,053 47,736,944 47,746,040 66,161,179
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.