MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CNT - CNT GROUP
Thành lập năm 1981, Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (CNT Group) là tập đoàn đa ngành, phát triển hệ sinh thái kinh tế bền vững dựa trên 4 lĩnh vực hoạt động: Đầu tư và Phát triển Bất động sản – Thi công Xây dựng công trình – Kinh doanh vật tư – Sản xuất vật liệu xây dựng.
Hạn chế giao dịch từ 3.5.2017 do Công ty có Vốn CSH được p/an trong BCTC Công ty mẹ và HN đã kiểm toán 2016 là số k dương
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
8.70
  0.2 (2.35%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    8.7
  • Giá cao nhất
    8.7
  • Giá thấp nhất
    8.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.15 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,015,069
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/10/2020: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    25.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.67
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,740
  • KLCP đang niêm yết:
    65,480,283
  • KLCP đang lưu hành:
    65,380,283
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    568.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,585,334 6,274,275 11,996,211 11,627,361
Giá vốn hàng bán 8,909,132 5,008,281 3,477,107 5,375,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,676,202 1,265,994 8,519,104 6,252,152
Lợi nhuận tài chính 6,878,377 4,913,041 1,571,925 4,203,876
Lợi nhuận khác 207,116 1,935,618 -1,539,344 1,592,649
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,235,340 2,697,802 770,490 7,511,183
Lợi nhuận sau thuế 12,482,487 2,613,743 353,631 6,747,651
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,482,168 2,613,743 353,631 6,747,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 776,755,164 743,944,960 459,452,045 723,490,624
Tổng tài sản 840,940,066 810,682,387 792,304,873 787,971,406
Nợ ngắn hạn 123,790,640 96,228,027 88,451,824 76,214,765
Tổng nợ 143,745,241 110,959,626 102,823,682 90,587,427
Vốn chủ sở hữu 697,194,825 699,722,761 689,481,191 697,383,978
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.