| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
257,210,434,818 |
222,854,517,321 |
|
251,745,404,576 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
79,534,000 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
257,210,434,818 |
222,774,983,321 |
|
251,745,404,576 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
234,724,315,598 |
196,211,615,633 |
|
226,518,433,176 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,486,119,220 |
26,563,367,688 |
|
25,226,971,400 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,122,282,932 |
551,871,648 |
|
848,645,176 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
5,927,989,417 |
4,357,805,333 |
|
3,946,233,011 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
438,260,589 |
450,542,177 |
|
738,835,522 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,950,363,176 |
18,994,459,575 |
|
19,279,439,580 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-708,211,030 |
3,312,432,251 |
|
2,111,108,463 |
|
| 12. Thu nhập khác |
6,486,831,565 |
70,314,061 |
|
626,707,264 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,657,563,342 |
761,150,410 |
|
162,896,997 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,829,268,223 |
-690,836,349 |
|
463,810,267 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,121,057,193 |
2,621,595,902 |
|
2,574,918,730 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,121,057,193 |
2,621,595,902 |
|
2,574,918,730 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,121,057,193 |
2,621,595,902 |
|
2,574,918,730 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|