MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2-2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 257,210,434,818 222,854,517,321 251,745,404,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79,534,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 257,210,434,818 222,774,983,321 251,745,404,576
4. Giá vốn hàng bán 234,724,315,598 196,211,615,633 226,518,433,176
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,486,119,220 26,563,367,688 25,226,971,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,122,282,932 551,871,648 848,645,176
7. Chi phí tài chính 5,927,989,417 4,357,805,333 3,946,233,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 438,260,589 450,542,177 738,835,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,950,363,176 18,994,459,575 19,279,439,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -708,211,030 3,312,432,251 2,111,108,463
12. Thu nhập khác 6,486,831,565 70,314,061 626,707,264
13. Chi phí khác 2,657,563,342 761,150,410 162,896,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,829,268,223 -690,836,349 463,810,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,121,057,193 2,621,595,902 2,574,918,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,121,057,193 2,621,595,902 2,574,918,730
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,121,057,193 2,621,595,902 2,574,918,730
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.