MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KTL

 CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)

Logo CTCP Kim khí Thăng Long - KTL>
CTCP Kim khí Thăng Long tiền thân là Công ty Kim khí Thăng Long, được thành lập năm 1969 trực thuộc Sở Công nghiệp HN. Qua quá trình gần 50 năm xây dựng và phát triển sản xuất kinh doanh, hiện nay Công ty đã trở thành một trong những Công ty hàng đầu của ngành Công nghiệp Hà Nội trong lĩnh vực sản xuất hàng cơ kim khí tiêu dùng phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,519,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.4%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.074%
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.766%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.588%
- 14/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.10
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    6,519,500
  • KLCP đang lưu hành:
    19,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 248,641,792 257,210,435 222,854,517 251,745,405
Giá vốn hàng bán 221,202,585 234,724,316 196,211,616 226,518,433
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,439,206 22,486,119 26,563,368 25,226,971
Lợi nhuận tài chính -5,252,798 -3,805,706 -3,805,934 -3,097,588
Lợi nhuận khác -582,334 3,829,268 -690,836 463,810
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,309,983 3,121,057 2,621,596 2,574,919
Lợi nhuận sau thuế 2,309,983 3,121,057 2,621,596 2,574,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,309,983 3,121,057 2,621,596 2,574,919
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 376,900,185 363,870,067 350,426,057 407,935,937
Tổng tài sản 895,888,888 867,685,183 846,051,602 903,434,434
Nợ ngắn hạn 459,261,861 421,419,539 397,055,489 425,471,469
Tổng nợ 492,700,407 436,963,179 412,742,545 459,486,181
Vốn chủ sở hữu 403,188,481 430,722,004 433,309,057 443,948,253
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.