MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCH

 Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Nhựa Picomat - PCH>
Trải qua hơn 12 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Nhựa Picomat đã từng bước khẳng định được vị trí và vai trò của mình trong lĩnh vực sản xuất vật liệu nhựa nội thất và vật liệu trang trí của ngành nội thất.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.65
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    108,680
  • KLCP đang niêm yết:
    25,409,893
  • KLCP đang lưu hành:
    25,409,893
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,602,719 29,913,969 36,899,361 36,247,103
Giá vốn hàng bán 53,928,742 24,328,662 29,559,388 26,484,760
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,673,977 5,557,182 7,126,657 9,657,607
Lợi nhuận tài chính 698,320 663,127 318,933 4,240,589
Lợi nhuận khác -1,530 -9,006 7,907 113,848
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,453,232 2,729,613 4,355,944 10,675,535
Lợi nhuận sau thuế 5,648,359 1,973,463 3,249,237 8,317,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,441,620 1,888,901 3,114,404 8,113,288
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,946,605 85,759,032 77,950,418 101,027,747
Tổng tài sản 283,620,919 284,947,439 274,871,655 292,920,484
Nợ ngắn hạn 21,181,711 20,534,768 7,809,747 17,544,718
Tổng nợ 21,381,711 20,734,768 8,009,747 17,744,718
Vốn chủ sở hữu 262,239,208 264,212,671 266,861,908 275,175,766
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.