|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,602,719
|
29,913,969
|
36,899,361
|
36,247,103
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,673,977
|
5,557,182
|
7,126,657
|
9,657,607
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,453,232
|
2,729,613
|
4,355,944
|
10,675,535
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,441,620
|
1,888,901
|
3,114,404
|
8,113,288
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
104,946,605
|
85,759,032
|
77,950,418
|
101,027,747
|
|