| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,946,605,247 |
85,759,031,896 |
77,950,418,486 |
101,027,746,626 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,777,042,455 |
6,671,590,259 |
11,224,079,302 |
40,569,265,238 |
|
| 1. Tiền |
22,777,042,455 |
3,071,176,013 |
3,323,121,369 |
21,867,422,389 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,600,414,246 |
7,900,957,933 |
18,701,842,849 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,963,627,338 |
15,423,951,000 |
14,425,771,543 |
10,644,844,599 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
6,974,688,533 |
15,900,248,346 |
14,556,558,698 |
8,644,844,599 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,061,195 |
-476,297,346 |
-130,787,155 |
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,641,802,751 |
6,055,977,051 |
3,783,750,575 |
4,745,726,554 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,394,410 |
5,925,246,028 |
2,575,259,722 |
4,491,565,942 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
459,976,969 |
98,232,021 |
1,136,803,819 |
211,502,593 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,013,431,372 |
32,499,002 |
71,687,034 |
42,658,019 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
48,751,919,914 |
55,343,812,693 |
47,159,751,767 |
44,539,953,927 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
48,751,919,914 |
55,343,812,693 |
47,159,751,767 |
44,539,953,927 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,812,212,789 |
2,263,700,893 |
1,357,065,299 |
527,956,308 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
413,545,561 |
417,520,808 |
415,048,469 |
226,622,014 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,398,658,632 |
1,825,752,488 |
942,016,830 |
301,334,294 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,596 |
20,427,597 |
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,674,313,933 |
199,188,407,563 |
196,921,236,400 |
191,892,737,437 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,080,700,000 |
12,080,700,000 |
12,080,700,000 |
9,080,700,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
80,700,000 |
80,700,000 |
80,700,000 |
80,700,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
71,373,540,002 |
70,480,519,344 |
69,590,393,211 |
68,765,813,704 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
21,648,735,376 |
20,755,714,718 |
19,865,588,585 |
19,041,009,078 |
|
| - Nguyên giá |
48,532,525,760 |
48,532,525,760 |
48,532,525,760 |
48,003,368,950 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,883,790,384 |
-27,776,811,042 |
-28,666,937,175 |
-28,962,359,872 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
|
| - Nguyên giá |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,990,054,548 |
98,022,829,531 |
97,419,249,371 |
96,881,479,701 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
73,990,054,548 |
98,022,829,531 |
97,419,249,371 |
96,881,479,701 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
19,230,019,383 |
18,604,358,688 |
17,830,893,818 |
17,164,744,032 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,420,274,298 |
8,268,325,531 |
8,060,559,462 |
7,912,510,957 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,152,765 |
115,370,453 |
87,601,268 |
107,429,603 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
10,758,592,320 |
10,220,662,704 |
9,682,733,088 |
9,144,803,472 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
283,620,919,180 |
284,947,439,459 |
274,871,654,886 |
292,920,484,063 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,381,711,097 |
20,734,768,493 |
8,009,747,187 |
17,744,718,047 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
21,181,711,097 |
20,534,768,493 |
7,809,747,187 |
17,544,718,047 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,974,243,961 |
5,803,750,011 |
3,256,852,723 |
5,206,418,875 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,203,716,273 |
360,091,513 |
146,623,155 |
225,362,518 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,416,069,499 |
781,001,348 |
2,128,327,081 |
4,710,367,976 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
917,541,616 |
463,080,567 |
382,358,719 |
522,606,611 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
251,497,973 |
144,691,871 |
28,097,055 |
241,092,784 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
204,000,000 |
21,639,900 |
148,800 |
16,822,400 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,214,641,775 |
12,960,513,283 |
1,867,339,654 |
6,622,046,883 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,239,208,083 |
264,212,670,966 |
266,861,907,699 |
275,175,766,016 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
262,239,208,083 |
264,212,670,966 |
266,861,907,699 |
275,175,766,016 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
241,999,640,000 |
241,999,640,000 |
241,999,640,000 |
254,098,930,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
241,999,640,000 |
241,999,640,000 |
241,999,640,000 |
254,098,930,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,204,327,061 |
2,204,327,061 |
2,204,327,061 |
2,200,827,061 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,400,943,818 |
15,289,844,811 |
18,404,249,213 |
14,418,247,338 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,264,418,016 |
13,400,943,818 |
13,400,943,818 |
1,301,653,818 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
136,525,802 |
1,888,900,993 |
5,003,305,395 |
13,116,593,520 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,634,297,204 |
4,718,859,094 |
4,253,691,425 |
4,457,761,617 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
283,620,919,180 |
284,947,439,459 |
274,871,654,886 |
292,920,484,063 |
|