MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,946,605,247 85,759,031,896 77,950,418,486 101,027,746,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,777,042,455 6,671,590,259 11,224,079,302 40,569,265,238
1. Tiền 22,777,042,455 3,071,176,013 3,323,121,369 21,867,422,389
2. Các khoản tương đương tiền 3,600,414,246 7,900,957,933 18,701,842,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,963,627,338 15,423,951,000 14,425,771,543 10,644,844,599
1. Chứng khoán kinh doanh 6,974,688,533 15,900,248,346 14,556,558,698 8,644,844,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,061,195 -476,297,346 -130,787,155
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,641,802,751 6,055,977,051 3,783,750,575 4,745,726,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,394,410 5,925,246,028 2,575,259,722 4,491,565,942
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 459,976,969 98,232,021 1,136,803,819 211,502,593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,013,431,372 32,499,002 71,687,034 42,658,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,751,919,914 55,343,812,693 47,159,751,767 44,539,953,927
1. Hàng tồn kho 48,751,919,914 55,343,812,693 47,159,751,767 44,539,953,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,812,212,789 2,263,700,893 1,357,065,299 527,956,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 413,545,561 417,520,808 415,048,469 226,622,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,398,658,632 1,825,752,488 942,016,830 301,334,294
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,596 20,427,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,674,313,933 199,188,407,563 196,921,236,400 191,892,737,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,080,700,000 12,080,700,000 12,080,700,000 9,080,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 9,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 80,700,000 80,700,000 80,700,000 80,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,373,540,002 70,480,519,344 69,590,393,211 68,765,813,704
1. Tài sản cố định hữu hình 21,648,735,376 20,755,714,718 19,865,588,585 19,041,009,078
- Nguyên giá 48,532,525,760 48,532,525,760 48,532,525,760 48,003,368,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,883,790,384 -27,776,811,042 -28,666,937,175 -28,962,359,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626
- Nguyên giá 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,990,054,548 98,022,829,531 97,419,249,371 96,881,479,701
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 73,990,054,548 98,022,829,531 97,419,249,371 96,881,479,701
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,230,019,383 18,604,358,688 17,830,893,818 17,164,744,032
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,420,274,298 8,268,325,531 8,060,559,462 7,912,510,957
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,152,765 115,370,453 87,601,268 107,429,603
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,758,592,320 10,220,662,704 9,682,733,088 9,144,803,472
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283,620,919,180 284,947,439,459 274,871,654,886 292,920,484,063
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,381,711,097 20,734,768,493 8,009,747,187 17,744,718,047
I. Nợ ngắn hạn 21,181,711,097 20,534,768,493 7,809,747,187 17,544,718,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,974,243,961 5,803,750,011 3,256,852,723 5,206,418,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,203,716,273 360,091,513 146,623,155 225,362,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,416,069,499 781,001,348 2,128,327,081 4,710,367,976
4. Phải trả người lao động 917,541,616 463,080,567 382,358,719 522,606,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 251,497,973 144,691,871 28,097,055 241,092,784
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,000,000 21,639,900 148,800 16,822,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,214,641,775 12,960,513,283 1,867,339,654 6,622,046,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,239,208,083 264,212,670,966 266,861,907,699 275,175,766,016
I. Vốn chủ sở hữu 262,239,208,083 264,212,670,966 266,861,907,699 275,175,766,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 241,999,640,000 241,999,640,000 241,999,640,000 254,098,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 241,999,640,000 241,999,640,000 241,999,640,000 254,098,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,204,327,061 2,204,327,061 2,204,327,061 2,200,827,061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,400,943,818 15,289,844,811 18,404,249,213 14,418,247,338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,264,418,016 13,400,943,818 13,400,943,818 1,301,653,818
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,525,802 1,888,900,993 5,003,305,395 13,116,593,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,634,297,204 4,718,859,094 4,253,691,425 4,457,761,617
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283,620,919,180 284,947,439,459 274,871,654,886 292,920,484,063
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.