MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MIE

 Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - MIE
Tổng công ty Máy và Thiết bị công nghiệp - CTCP (MIE) được thành lập trên cơ sở của Tổng công ty Máy và Thiết bị công nghiệp và các Quyết định liên quan, với số vốn điều lệ tại thời điểm hiện tại là: 1.419.915.000.000 đồng, trong đó vốn thuộc sở hữu Nhà nước chiếm 99,57% vốn điều lệ, vốn thuộc sở hữu các cổ đông khác chiếm 0,43% vốn điều lệ. Tổng công ty Máy và thiết bị công nghiệp - CTCP chính thức hoạt động từ ngày 20 tháng 01 năm 2017 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty cổ phần (thay đổi lần thứ 7) do Phòng Đăng ký Kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp và hoạt động theo Điều lệ của Tổng công ty Máy và Thiết bị công nghiệp - CTCP
Đưa cp vào diện cảnh báo do báo cáo tài chính hợp nhất có ý kiến kiểm toán ngoại trừ 03 năm liên tiếp
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
6.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    9.5
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,991,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.0396%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    124.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.95
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    141,991,500
  • KLCP đang lưu hành:
    141,991,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    965.54
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 326,236,303 499,007,053 324,480,309 361,866,793
Giá vốn hàng bán 277,856,389 445,684,540 279,349,509 322,176,944
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,376,866 49,772,635 44,929,305 39,689,849
Lợi nhuận tài chính -11,567,676 -7,687,221 -9,507,830 -4,963,373
Lợi nhuận khác -634,326 -1,860,241 -3,455,992 10,642,717
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,975,059 2,552,666 2,513,930 4,064,165
Lợi nhuận sau thuế 1,360,553 1,767,087 1,921,099 3,449,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,475,751 1,775,322 1,773,923 3,275,140
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,730,718,600 1,788,793,881 1,789,560,455 1,787,402,655
Tổng tài sản 2,521,922,827 2,565,956,336 2,547,999,399 2,572,658,107
Nợ ngắn hạn 1,054,128,319 1,102,442,243 1,044,512,661 1,063,951,828
Tổng nợ 1,073,812,037 1,121,035,851 1,101,153,402 1,124,295,661
Vốn chủ sở hữu 1,448,110,790 1,444,920,485 1,446,845,996 1,448,362,446
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.