MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,504,591,486 75,835,548,827 137,673,257,762 127,350,601,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,608,987 3,108,488,573 302,433,215
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,451,982,499 75,835,548,827 134,564,769,189 127,048,168,740
4. Giá vốn hàng bán 112,841,142,751 61,127,901,644 109,887,214,546 107,676,838,716
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,610,839,748 14,707,647,183 24,677,554,643 19,371,330,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,544,888,351 2,504,948,221 2,750,361,395 1,861,947,918
7. Chi phí tài chính 2,818,752,974 2,244,693,767 6,850,697,376 3,404,438,672
- Trong đó: Chi phí lãi vay 754,496,587 610,060,384 2,976,131,055 3,071,798,466
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,977,017,528 4,214,053,604 4,480,154,365 4,354,011,741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,872,551,707 4,951,067,504 592,725,068 3,295,494,959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,487,405,890 5,802,780,529 15,504,339,229 10,179,332,570
12. Thu nhập khác 52,569 1,772,344 71,179,794 4,157,047
13. Chi phí khác 888,136,080 445,579,205 419,141,823 497,676,917
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -888,083,511 -443,806,861 -347,962,029 -493,519,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,599,322,379 5,358,973,668 15,156,377,200 9,685,812,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,234,872,349 1,551,898,473 2,736,584,042 2,036,697,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 45,825,908 -34,524,533 22,056,398
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,318,624,122 3,841,599,728 12,397,736,760 7,649,114,776
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,318,624,122 3,841,599,728 12,397,736,760 7,649,114,776
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,092 252 814 502
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.