| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,504,591,486 |
75,835,548,827 |
137,673,257,762 |
127,350,601,955 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,608,987 |
|
3,108,488,573 |
302,433,215 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,451,982,499 |
75,835,548,827 |
134,564,769,189 |
127,048,168,740 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
112,841,142,751 |
61,127,901,644 |
109,887,214,546 |
107,676,838,716 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,610,839,748 |
14,707,647,183 |
24,677,554,643 |
19,371,330,024 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,544,888,351 |
2,504,948,221 |
2,750,361,395 |
1,861,947,918 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,818,752,974 |
2,244,693,767 |
6,850,697,376 |
3,404,438,672 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
754,496,587 |
610,060,384 |
2,976,131,055 |
3,071,798,466 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
4,977,017,528 |
4,214,053,604 |
4,480,154,365 |
4,354,011,741 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,872,551,707 |
4,951,067,504 |
592,725,068 |
3,295,494,959 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,487,405,890 |
5,802,780,529 |
15,504,339,229 |
10,179,332,570 |
|
| 12. Thu nhập khác |
52,569 |
1,772,344 |
71,179,794 |
4,157,047 |
|
| 13. Chi phí khác |
888,136,080 |
445,579,205 |
419,141,823 |
497,676,917 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-888,083,511 |
-443,806,861 |
-347,962,029 |
-493,519,870 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,599,322,379 |
5,358,973,668 |
15,156,377,200 |
9,685,812,700 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,234,872,349 |
1,551,898,473 |
2,736,584,042 |
2,036,697,924 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
45,825,908 |
-34,524,533 |
22,056,398 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,318,624,122 |
3,841,599,728 |
12,397,736,760 |
7,649,114,776 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,318,624,122 |
3,841,599,728 |
12,397,736,760 |
7,649,114,776 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,092 |
252 |
814 |
502 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|