MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAF

 Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)

CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An - LAFOOCO - LAF
Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An tiền thân là Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An - một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1986 và trực thuộc UBND tỉnh Long An. 01/7/1995 Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An đã được UBND tỉnh Long An ra quyết định công nhận chính thức chuyển đổi hình thức sở hữu mang pháp nhân mới cho đến nay: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAFOOCO).
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
18.80
  -0.1 (-0.53%)
Khối lượng
5,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.9
  • Giá trần
    20.2
  • Giá sàn
    17.6
  • Giá mở cửa
    18.95
  • Giá cao nhất
    18.95
  • Giá thấp nhất
    18.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.54 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2000
Với Khối lượng (cp):1,909,840
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,728,019
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,728,019
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/07/2024: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.64
  •        P/E :
    7.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.86
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,250
  • KLCP đang niêm yết:
    15,228,019
  • KLCP đang lưu hành:
    15,228,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    286.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,504,591 75,835,549 137,673,258 127,350,602
Giá vốn hàng bán 112,841,143 61,127,902 109,887,215 107,676,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,610,840 14,707,647 24,677,555 19,371,330
Lợi nhuận tài chính 726,135 260,254 -4,100,336 -1,542,491
Lợi nhuận khác -888,084 -443,807 -347,962 -493,520
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,599,322 5,358,974 15,156,377 9,685,813
Lợi nhuận sau thuế 16,318,624 3,841,600 12,397,737 7,649,115
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,318,624 3,841,600 12,397,737 7,649,115
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 262,382,493 277,414,524 438,485,936 429,198,004
Tổng tài sản 366,020,559 386,755,981 561,150,851 554,990,875
Nợ ngắn hạn 116,290,096 133,126,135 324,712,297 310,903,206
Tổng nợ 118,804,667 135,698,488 327,284,651 313,475,559
Vốn chủ sở hữu 247,215,893 251,057,492 233,866,201 241,515,316
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.