MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,790,136,969 169,675,060,246 173,621,096,232 201,433,109,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,310,243,043 12,634,916,752 16,831,552,002 17,707,197,799
1. Tiền 16,310,243,043 12,634,916,752 11,831,552,002 17,707,197,799
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,009,137,100 8,508,500,000 11,511,371,500 47,510,387,300
1. Chứng khoán kinh doanh 20,530,730 20,530,730 20,530,730 20,530,730
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,393,630 -12,030,730 -9,159,230 -10,143,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,500,000,000 11,500,000,000 47,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,368,952,687 132,381,880,529 131,293,334,634 122,993,231,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,581,662,475 136,486,034,575 148,519,467,805 141,067,533,818
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,385,949 220,927,764 1,355,296,744 541,518,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,000,000,000 11,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,402,907,201 1,328,957,423 688,458,654 576,534,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,816,002,938 -16,654,039,233 -19,269,888,569 -19,192,355,093
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,214,395,276 14,797,312,082 12,957,803,580 12,399,016,351
1. Hàng tồn kho 14,214,395,276 14,797,312,082 12,957,803,580 12,399,016,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 887,408,863 1,352,450,883 1,027,034,516 823,276,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 572,839,527 1,104,830,610 927,447,444 822,583,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,185,352 247,116,217 98,828,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 258,383,984 504,056 758,840 693,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,612,721,746 37,007,501,120 34,962,659,971 31,933,836,166
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,284,520,966 30,192,552,706 28,595,152,935 25,767,529,461
1. Tài sản cố định hữu hình 33,284,520,966 30,192,552,706 28,020,997,927 25,211,660,896
- Nguyên giá 206,177,393,744 205,995,575,563 206,515,674,991 206,515,674,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,892,872,778 -175,803,022,857 -178,494,677,064 -181,304,014,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 574,155,008 555,868,565
- Nguyên giá 585,166,199 585,166,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,011,191 -29,297,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,300,000 393,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,300,000 393,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,884,900,780 6,371,648,414 6,367,507,036 6,166,306,705
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,626,074,130 5,454,122,181 5,474,074,723 5,305,104,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 258,826,650 917,526,233 893,432,313 861,201,863
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,402,858,715 206,682,561,366 208,583,756,203 233,366,945,581
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,904,408,351 68,278,168,485 68,727,337,813 72,597,446,368
I. Nợ ngắn hạn 72,430,408,351 67,804,168,485 68,727,337,813 72,597,446,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,947,338,398 45,416,144,966 53,923,746,564 54,825,041,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 136,480,945 579,433,790 1,329,964,890 1,050,488,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,195,203,991 2,119,804,721 7,462,752,552 11,488,367,715
4. Phải trả người lao động 3,592,658,264 1,098,253,819 2,354,540,543 2,392,312,501
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,583,591 354,302,445 1,407,595,682 579,284,448
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 748,235,314 347,698,825 504,170,922 571,820,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,609,462,602 17,148,228,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,095,445,246 740,301,063 1,744,566,660 1,690,131,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 474,000,000 474,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 474,000,000 474,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,498,450,364 138,404,392,881 139,856,418,390 160,769,499,213
I. Vốn chủ sở hữu 133,498,450,364 138,404,392,881 139,856,418,390 160,769,499,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,416,000 49,416,000 49,416,000 49,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 228,800,000 228,800,000 228,800,000 228,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,213,288,502 41,126,455,331 42,584,127,091 63,475,803,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,800,222,657 36,245,635,770 21,695,398,673 21,695,398,673
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,413,065,845 4,880,819,561 20,888,728,418 41,780,405,115
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 154,138,357 146,914,045 141,267,794 162,671,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,402,858,715 206,682,561,366 208,583,756,203 233,366,945,581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.