| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,790,136,969 |
169,675,060,246 |
173,621,096,232 |
201,433,109,415 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,310,243,043 |
12,634,916,752 |
16,831,552,002 |
17,707,197,799 |
|
| 1. Tiền |
16,310,243,043 |
12,634,916,752 |
11,831,552,002 |
17,707,197,799 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,009,137,100 |
8,508,500,000 |
11,511,371,500 |
47,510,387,300 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,393,630 |
-12,030,730 |
-9,159,230 |
-10,143,430 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,500,000,000 |
11,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,368,952,687 |
132,381,880,529 |
131,293,334,634 |
122,993,231,014 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,581,662,475 |
136,486,034,575 |
148,519,467,805 |
141,067,533,818 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
200,385,949 |
220,927,764 |
1,355,296,744 |
541,518,118 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,402,907,201 |
1,328,957,423 |
688,458,654 |
576,534,171 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,816,002,938 |
-16,654,039,233 |
-19,269,888,569 |
-19,192,355,093 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
14,214,395,276 |
14,797,312,082 |
12,957,803,580 |
12,399,016,351 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
14,214,395,276 |
14,797,312,082 |
12,957,803,580 |
12,399,016,351 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
887,408,863 |
1,352,450,883 |
1,027,034,516 |
823,276,951 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
572,839,527 |
1,104,830,610 |
927,447,444 |
822,583,876 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,185,352 |
247,116,217 |
98,828,232 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
258,383,984 |
504,056 |
758,840 |
693,075 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,612,721,746 |
37,007,501,120 |
34,962,659,971 |
31,933,836,166 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
33,284,520,966 |
30,192,552,706 |
28,595,152,935 |
25,767,529,461 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
33,284,520,966 |
30,192,552,706 |
28,020,997,927 |
25,211,660,896 |
|
| - Nguyên giá |
206,177,393,744 |
205,995,575,563 |
206,515,674,991 |
206,515,674,991 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,892,872,778 |
-175,803,022,857 |
-178,494,677,064 |
-181,304,014,095 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
574,155,008 |
555,868,565 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
585,166,199 |
585,166,199 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,011,191 |
-29,297,634 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,300,000 |
393,300,000 |
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,300,000 |
393,300,000 |
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
5,884,900,780 |
6,371,648,414 |
6,367,507,036 |
6,166,306,705 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,626,074,130 |
5,454,122,181 |
5,474,074,723 |
5,305,104,842 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
258,826,650 |
917,526,233 |
893,432,313 |
861,201,863 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,402,858,715 |
206,682,561,366 |
208,583,756,203 |
233,366,945,581 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,904,408,351 |
68,278,168,485 |
68,727,337,813 |
72,597,446,368 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
72,430,408,351 |
67,804,168,485 |
68,727,337,813 |
72,597,446,368 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,947,338,398 |
45,416,144,966 |
53,923,746,564 |
54,825,041,444 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,480,945 |
579,433,790 |
1,329,964,890 |
1,050,488,221 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,195,203,991 |
2,119,804,721 |
7,462,752,552 |
11,488,367,715 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
3,592,658,264 |
1,098,253,819 |
2,354,540,543 |
2,392,312,501 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
105,583,591 |
354,302,445 |
1,407,595,682 |
579,284,448 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
748,235,314 |
347,698,825 |
504,170,922 |
571,820,379 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,609,462,602 |
17,148,228,856 |
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,095,445,246 |
740,301,063 |
1,744,566,660 |
1,690,131,660 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
474,000,000 |
474,000,000 |
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
474,000,000 |
474,000,000 |
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,498,450,364 |
138,404,392,881 |
139,856,418,390 |
160,769,499,213 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
133,498,450,364 |
138,404,392,881 |
139,856,418,390 |
160,769,499,213 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,213,288,502 |
41,126,455,331 |
42,584,127,091 |
63,475,803,788 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,800,222,657 |
36,245,635,770 |
21,695,398,673 |
21,695,398,673 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
9,413,065,845 |
4,880,819,561 |
20,888,728,418 |
41,780,405,115 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
154,138,357 |
146,914,045 |
141,267,794 |
162,671,920 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,402,858,715 |
206,682,561,366 |
208,583,756,203 |
233,366,945,581 |
|